ATI Radeon HD 4850 vs RTX A5500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4850 và RTX A5500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 4850
2008, $199
512 MB GDDR3, 110 Watt
2.43

RTX A5500 vượt qua HD 4850 với mức trọn vẹn là 1958% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4850 và RTX A5500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất87667
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.22không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.7116.85
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaRV770GA102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành25 Tháng 6 2008 (17 năm năm trước)22 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4850 và RTX A5500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4850 và RTX A5500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng80010240
Tần số nhân625 MHz1080 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn956 million28,300 million
Quy trình công nghệ55 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt230 Watt
Tốc độ xử lý texture25.00532.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1 TFLOPS34.1 TFLOPS
ROPs1696
TMUs40320
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80
L1 Cache160 KB10 MB
L2 Cache256 KB6 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4850 và RTX A5500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài246 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4850 và RTX A5500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ993 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ63.55 GB/s768.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4850 và RTX A5500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 4850 và RTX A5500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.7
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 4850 và RTX A5500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 4850 2.43
RTX A5500 50.01
+1958%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 4850 1026
Mẫu: 2821
RTX A5500 21107
+1957%
Mẫu: 51

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 4850 và RTX A5500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p28
−1864%
550−600
+1864%
Full HD40
−1900%
800−850
+1900%
1200p19
−1742%
350−400
+1742%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.98không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 7−8
−1900%
140−150
+1900%
Cyberpunk 2077 5−6
−1900%
100−105
+1900%

Full HD
Medium

Battlefield 5 8−9
−1900%
160−170
+1900%
Counter-Strike 2 7−8
−1900%
140−150
+1900%
Cyberpunk 2077 5−6
−1900%
100−105
+1900%
Escape from Tarkov 8−9
−1900%
160−170
+1900%
Far Cry 5 7−8
−1900%
140−150
+1900%
Fortnite 12−14
−1900%
240−250
+1900%
Forza Horizon 4 12−14
−1900%
260−270
+1900%
Forza Horizon 5 6−7
−1900%
120−130
+1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1900%
240−250
+1900%
Valorant 40−45
−1877%
850−900
+1877%

Full HD
High

Battlefield 5 8−9
−1900%
160−170
+1900%
Counter-Strike 2 7−8
−1900%
140−150
+1900%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−1879%
950−1000
+1879%
Cyberpunk 2077 5−6
−1900%
100−105
+1900%
Dota 2 24−27
−1900%
500−550
+1900%
Escape from Tarkov 8−9
−1900%
160−170
+1900%
Far Cry 5 7−8
−1900%
140−150
+1900%
Fortnite 12−14
−1900%
240−250
+1900%
Forza Horizon 4 12−14
−1900%
260−270
+1900%
Forza Horizon 5 6−7
−1900%
120−130
+1900%
Grand Theft Auto V 6−7
−1900%
120−130
+1900%
Metro Exodus 4−5
−1900%
80−85
+1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1900%
240−250
+1900%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−1900%
180−190
+1900%
Valorant 40−45
−1877%
850−900
+1877%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 8−9
−1900%
160−170
+1900%
Cyberpunk 2077 5−6
−1900%
100−105
+1900%
Dota 2 24−27
−1900%
500−550
+1900%
Escape from Tarkov 8−9
−1900%
160−170
+1900%
Far Cry 5 7−8
−1900%
140−150
+1900%
Forza Horizon 4 12−14
−1900%
260−270
+1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1900%
240−250
+1900%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−1900%
180−190
+1900%
Valorant 40−45
−1877%
850−900
+1877%

Full HD
Epic

Fortnite 12−14
−1900%
240−250
+1900%

1440p
High

Counter-Strike 2 6−7
−1900%
120−130
+1900%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−1844%
350−400
+1844%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−1857%
450−500
+1857%
Valorant 21−24
−1805%
400−450
+1805%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Escape from Tarkov 5−6
−1900%
100−105
+1900%
Far Cry 5 4−5
−1900%
80−85
+1900%
Forza Horizon 4 6−7
−1900%
120−130
+1900%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1900%
80−85
+1900%

1440p
Epic

Fortnite 4−5
−1900%
80−85
+1900%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−1900%
300−310
+1900%
Valorant 12−14
−1900%
240−250
+1900%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 6−7
−1900%
120−130
+1900%
Escape from Tarkov 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Far Cry 5 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Forza Horizon 4 2−3
−1900%
40−45
+1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1900%
60−65
+1900%

4K
Epic

Fortnite 3−4
−1900%
60−65
+1900%

Vậy ATI HD 4850 và RTX A5500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A5500 nhanh hơn 1864% ở độ phân giải 900p
  • RTX A5500 nhanh hơn 1900% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A5500 nhanh hơn 1742% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.43 50.01
Mức độ mới 25 Tháng 6 2008 22 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 24 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 230 Watt

ATI HD 4850 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 109.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A5500: hiệu năng cao hơn 1958%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 4700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 587.5%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A5500 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 4850 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A5500 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4850
Radeon HD 4850
NVIDIA RTX A5500
RTX A5500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 295 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 61 phiếu

Hãy đánh giá RTX A5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 4850 hoặc RTX A5500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.