ATI Radeon HD 4850 vs GeForce GT 630 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4850 và GeForce GT 630 OEM, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 4850
2008
512 MB GDDR3, 110 Watt
2.47
+58.3%

ATI HD 4850 vượt qua GT 630 OEM với mức ấn tượng là 58% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4850 và GeForce GT 630 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất832957
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.24không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.652.29
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaRV770GK107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4850 và GeForce GT 630 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4850 và GeForce GT 630 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800192
Tần số nhân625 MHz875 MHz
Số lượng bóng bán dẫn956 million1,270 million
Quy trình công nghệ55 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture25.0014.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1 TFLOPS0.336 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4850 và GeForce GT 630 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài246 mm145 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4850 và GeForce GT 630 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ993 MHz891 MHz
Băng thông bộ nhớ63.55 GB/s28.51 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4850 và GeForce GT 630 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 4850 và GeForce GT 630 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 (11_0)
Shader Model4.15.1
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA-3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 4850 và GeForce GT 630 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p28
+75%
16−18
−75%
Full HD40
+66.7%
24−27
−66.7%
1200p19
+58.3%
12−14
−58.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.98không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Hogwarts Legacy 6−7
+100%
3−4
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Fortnite 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Forza Horizon 4 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Forza Horizon 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Hogwarts Legacy 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Valorant 40−45
+59.3%
27−30
−59.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+60%
30−33
−60%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Far Cry 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Fortnite 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Forza Horizon 4 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Forza Horizon 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 6−7
+100%
3−4
−100%
Hogwarts Legacy 6−7
+100%
3−4
−100%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+80%
5−6
−80%
Valorant 40−45
+59.3%
27−30
−59.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Far Cry 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Forza Horizon 4 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Hogwarts Legacy 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+80%
5−6
−80%
Valorant 40−45
+59.3%
27−30
−59.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+80%
10−11
−80%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+80%
10−11
−80%
Valorant 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
Hogwarts Legacy 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+60%
10−11
−60%
Valorant 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+200%
1−2
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

Vậy ATI HD 4850 và GT 630 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 4850 nhanh hơn 75% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 4850 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p
  • ATI HD 4850 nhanh hơn 58% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.47 1.56
Mức độ mới 25 Tháng 6 2008 24 Tháng 4 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 1 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 50 Watt

ATI HD 4850 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 58.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 630 OEM: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 120%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 4850 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 630 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4850
Radeon HD 4850
NVIDIA GeForce GT 630 OEM
GeForce GT 630 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 283 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 630 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 4850 hoặc GeForce GT 630 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.