ATI Radeon HD 4770 vs GeForce GTX 780 Rev. 2
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4770 và GeForce GTX 780 Rev. 2, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 780 Rev. 2 vượt qua ATI HD 4770 với mức trọn vẹn là 353% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4770 và GeForce GTX 780 Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 861 | 444 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.31 | 1.08 |
Hiệu quả năng lượng | 2.00 | 2.90 |
Kiến trúc | TeraScale (2005−2013) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | RV740 | GK110B |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 28 Tháng 4 2009 (15 năm năm trước) | 10 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $109 | $649 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GTX 780 Rev. 2 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 248% so với ATI HD 4770.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 4770 và GeForce GTX 780 Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4770 và GeForce GTX 780 Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 640 | 2304 |
Tần số nhân | 750 MHz | 863 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 902 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 826 million | 7,080 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 80 Watt | 250 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 24.00 | 173.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.96 TFLOPS | 4.156 TFLOPS |
ROPs | 16 | 48 |
TMUs | 32 | 192 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4770 và GeForce GTX 780 Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 203 mm | 267 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | 1x 6-pin + 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4770 và GeForce GTX 780 Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 3 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | 800 MHz | 1502 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 51.2 GB/s | 288.4 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4770 và GeForce GTX 780 Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x S-Video | 2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort |
HDMI | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 4770 và GeForce GTX 780 Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.1 (10_1) | 12 (11_1) |
Shader Model | 4.1 | 5.1 |
OpenGL | 3.3 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 1.2 |
Vulkan | N/A | 1.1.126 |
CUDA | - | 3.5 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 4770 và GeForce GTX 780 Rev. 2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.01 | 9.10 |
Mức độ mới | 28 Tháng 4 2009 | 10 Tháng 9 2013 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 3 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 80 Watt | 250 Watt |
ATI HD 4770 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 212.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của GTX 780 Rev. 2: hiệu năng cao hơn 352.7%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 780 Rev. 2 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.