ATI Radeon HD 4650 vs RX 6900 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4650 và Radeon RX 6900 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 4650
2008
256 MB GDDR3, 48 Watt
0.55

RX 6900 XT vượt qua ATI HD 4650 với mức trọn vẹn là 10769% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4650 và Radeon RX 6900 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất120429
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu30.01
Hiệu quả năng lượng0.9115.88
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaRV730Navi 21
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước)28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4650 và Radeon RX 6900 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4650 và Radeon RX 6900 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3205120
Tần số nhân600 MHz1825 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn514 million26,800 million
Quy trình công nghệ55 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)48 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture19.20720.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPS23.04 TFLOPS
ROPs8128
TMUs32320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4650 và Radeon RX 6900 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài193 mm267 mm
Độ dày1-slot3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4650 và Radeon RX 6900 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ22.4 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4650 và Radeon RX 6900 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 4650 và Radeon RX 6900 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.5
OpenGL3.34.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 4650 và Radeon RX 6900 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 4650 0.55
RX 6900 XT 59.78
+10769%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 4650 248
RX 6900 XT 26731
+10679%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 4650 và Radeon RX 6900 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−19400%
195
+19400%
1440p1−2
−13300%
134
+13300%
4K0−185

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.12
1440pkhông có dữ liệu7.46
4Kkhông có dữ liệu11.75

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 190−200
+0%
190−200
+0%
Battlefield 5 195
+0%
195
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 160−170
+0%
160−170
+0%
Far Cry 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 283
+0%
283
+0%
Forza Horizon 5 180−190
+0%
180−190
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 190−200
+0%
190−200
+0%
Battlefield 5 196
+0%
196
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 160−170
+0%
160−170
+0%
Dota 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Far Cry 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 279
+0%
279
+0%
Forza Horizon 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Grand Theft Auto V 160−170
+0%
160−170
+0%
Metro Exodus 164
+0%
164
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 323
+0%
323
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 197
+0%
197
+0%
Cyberpunk 2077 160−170
+0%
160−170
+0%
Dota 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Far Cry 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 4 248
+0%
248
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 164
+0%
164
+0%
Valorant 411
+0%
411
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
+0%
450−500
+0%
Grand Theft Auto V 130−140
+0%
130−140
+0%
Metro Exodus 102
+0%
102
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 196
+0%
196
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 231
+0%
231
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Grand Theft Auto V 150−160
+0%
150−160
+0%
Metro Exodus 67
+0%
67
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 122
+0%
122
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 134
+0%
134
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 162
+0%
162
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy ATI HD 4650 và RX 6900 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6900 XT nhanh hơn 19400% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6900 XT nhanh hơn 13300% ở độ phân giải 1440p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.55 59.78
Mức độ mới 10 Tháng 9 2008 28 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 16 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 48 Watt 300 Watt

ATI HD 4650 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 525%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6900 XT: hiệu năng cao hơn 10769.1%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 685.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6900 XT vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4650
Radeon HD 4650
AMD Radeon RX 6900 XT
Radeon RX 6900 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 235 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 3928 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 4650 hoặc Radeon RX 6900 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.