ATI Radeon HD 4350 vs HD Graphics 4400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4350 và HD Graphics 4400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 4350
2008
512 MB DDR3,20 Watt
0.38

HD Graphics 4400 vượt qua ATI HD 4350 với mức trọn vẹn là 258% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4350 và HD Graphics 4400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12731024
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.314.68
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Generation 7.5 (2013)
Bộ xử lý đồ họaRV710Haswell GT2
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước)3 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4350 và HD Graphics 4400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4350 và HD Graphics 4400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng80160
Tần số nhân600 MHz200 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn242 million392 million
Quy trình công nghệ55 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture4.80019.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.096 TFLOPS0.304 TFLOPS
ROPs42
TMUs820

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4350 và HD Graphics 4400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16Ring Bus
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4350 và HD Graphics 4400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ400 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4350 và HD Graphics 4400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DisplayPortPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 4350 và HD Graphics 4400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 4350 và HD Graphics 4400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 (11_1)
Shader Model4.15.1
OpenGL3.34.3
OpenCL1.11.2
VulkanN/A+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 4350 và HD Graphics 4400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI HD 4350 0.38
HD Graphics 4400 1.36
+258%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 4350 145
HD Graphics 4400 522
+260%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 4350 688
HD Graphics 4400 3583
+421%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 4350 và HD Graphics 4400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p3−4
−300%
12
+300%
Full HD6
−66.7%
10
+66.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Forza Horizon 4 6−7
−50%
9−10
+50%
Red Dead Redemption 2 4−5
+0%
4
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
Forza Horizon 4 6−7
−50%
9−10
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−42.9%
10
+42.9%
Red Dead Redemption 2 4−5
−75%
7−8
+75%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+66.7%
3
−66.7%
World of Tanks 14−16
−107%
27−30
+107%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
Forza Horizon 4 6−7
−50%
9−10
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−114%
14−16
+114%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−300%
8−9
+300%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 1−2
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 4−5
−25%
5−6
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%
Valorant 5−6
−20%
6−7
+20%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−300%
4−5
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 1−2
Counter-Strike 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 5
+0%
5
+0%
Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
High Preset

Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
World of Tanks 8−9
+0%
8−9
+0%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
High Preset

Red Dead Redemption 2 0−1 0−1

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy ATI HD 4350 và HD Graphics 4400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 4400 nhanh hơn 300% ở độ phân giải 900p
  • HD Graphics 4400 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, ATI HD 4350 nhanh hơn 67%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD Graphics 4400 nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 4350 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • HD Graphics 4400 tốt hơn trong 24các bài kiểm tra (56%)
  • Hòa trong 18các bài kiểm tra (42%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.38 1.36
Mức độ mới 30 Tháng 9 2008 3 Tháng 9 2013
Quy trình công nghệ 55 nm 22 nm

HD Graphics 4400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 257.9%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 4400 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 4350 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi HD Graphics 4400 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 4350 và HD Graphics 4400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4350
Radeon HD 4350
Intel HD Graphics 4400
HD Graphics 4400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 221 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 1475 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 4350 hoặc HD Graphics 4400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.