ATI Mobility Radeon HD 4830 vs HD Graphics 4400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 4830 và HD Graphics 4400, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 4830
2009
1 GB GDDR5
1.22
+3.4%

Mobility HD 4830 chỉ vượt qua HD Graphics 4400 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 4830 và HD Graphics 4400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10531069
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu4.75
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Generation 7.5 (2013)
Bộ xử lý đồ họaM97Haswell GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)3 Tháng 9 2013 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 4830 và HD Graphics 4400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 4830 và HD Graphics 4400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640160
Tần số nhân550 MHz200 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn826 million392 million
Quy trình công nghệ40 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu20 Watt
Tốc độ xử lý texture17.6019.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.704 TFLOPS0.304 TFLOPS
ROPs162
TMUs3220
L1 Cache128 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache128 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 4830 và HD Graphics 4400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16Ring Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 4830 và HD Graphics 4400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ700 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ44.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 4830 và HD Graphics 4400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Mobility Radeon HD 4830 và HD Graphics 4400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 4830 và HD Graphics 4400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 (11_1)
Shader Model4.15.1
OpenGL3.34.3
OpenCL1.11.2
VulkanN/A+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 4830 và HD Graphics 4400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 4830 1.22
+3.4%
HD Graphics 4400 1.18

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 4830 3863
+7.8%
HD Graphics 4400 3583

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 4830 và HD Graphics 4400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p12−14
+0%
12
+0%
Full HD10−12
+0%
10
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 4−5
−175%
11
+175%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 30−35
+3%
30−35
−3%

Full HD
High

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 16−18
+13.3%
15
−13.3%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 30−35
+3%
30−35
−3%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 30−35
+3%
30−35
−3%

Full HD
Epic

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

1440p
High

Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Valorant 5−6
+25%
4−5
−25%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

4K
Ultra

Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy ATI Mobility HD 4830 và HD Graphics 4400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 900p
  • Hòa ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, ATI Mobility HD 4830 nhanh hơn 100%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, HD Graphics 4400 nhanh hơn 175%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 4830 tốt hơn trong 12 các bài kiểm tra (24%)
  • HD Graphics 4400 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 37 các bài kiểm tra (74%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.22 1.18
Mức độ mới 3 Tháng 3 2009 3 Tháng 9 2013
Quy trình công nghệ 40 nm 22 nm

ATI Mobility HD 4830 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 4400: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 81.8%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Mobility Radeon HD 4830 và HD Graphics 4400 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 4830
Mobility Radeon HD 4830
Intel HD Graphics 4400
HD Graphics 4400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4830 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 1605 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 4830 hoặc HD Graphics 4400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.