ATI Radeon HD 4350 vs GeForce RTX 3070

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4350 và GeForce RTX 3070, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 4350
2008
512 MB DDR3, 20 Watt
0.36

RTX 3070 vượt qua ATI HD 4350 với mức trọn vẹn là 15467% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4350 và GeForce RTX 3070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất127945
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10040
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu57.89
Hiệu quả năng lượng1.2918.20
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaRV710GA104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước)1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4350 và GeForce RTX 3070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4350 và GeForce RTX 3070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng805888
Tần số nhân600 MHz1500 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1725 MHz
Số lượng bóng bán dẫn242 million17,400 million
Quy trình công nghệ55 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt220 Watt
Tốc độ xử lý texture4.800317.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.096 TFLOPS20.31 TFLOPS
ROPs496
TMUs8184
Tensor Coreskhông có dữ liệu184
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4350 và GeForce RTX 3070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4350 và GeForce RTX 3070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4350 và GeForce RTX 3070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 4350 và GeForce RTX 3070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.5
OpenGL3.34.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2
CUDA-8.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 4350 và GeForce RTX 3070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI HD 4350 0.36
RTX 3070 56.04
+15467%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 4350 145
RTX 3070 22309
+15286%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 4350 688
RTX 3070 88744
+12799%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 4350 và GeForce RTX 3070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD6
−2400%
150
+2400%
1440p0−198
4K-0−164

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.33
1440pkhông có dữ liệu5.09
4Kkhông có dữ liệu7.80

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−1255%
149
+1255%
Cyberpunk 2077 3−4
−4800%
147
+4800%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 10−12
−1127%
135
+1127%
Cyberpunk 2077 3−4
−4033%
124
+4033%
Forza Horizon 4 6−7
−5083%
311
+5083%
Red Dead Redemption 2 4−5
−2850%
118
+2850%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−964%
117
+964%
Cyberpunk 2077 3−4
−3533%
109
+3533%
Far Cry 5 8−9
−1038%
91
+1038%
Forza Horizon 4 6−7
−4167%
256
+4167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2971%
210−220
+2971%
Red Dead Redemption 2 4−5
−2350%
98
+2350%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−3380%
170−180
+3380%
World of Tanks 14−16
−1893%
270−280
+1893%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−12
−855%
105
+855%
Cyberpunk 2077 3−4
−2933%
91
+2933%
Far Cry 5 8−9
−1375%
110−120
+1375%
Forza Horizon 4 6−7
−3617%
223
+3617%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2971%
210−220
+2971%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−1367%
40−45
+1367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−8650%
170−180
+8650%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−1833%
58
+1833%
Far Cry 5 4−5
−3900%
160−170
+3900%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−2875%
110−120
+2875%
Valorant 5−6
−4060%
208
+4060%

4K
High Preset

Dota 2 14−16
−680%
117
+680%
Grand Theft Auto V 14−16
−667%
115
+667%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−20500%
200−210
+20500%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−680%
117
+680%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 70−75
Cyberpunk 2077 2−3
−1300%
28
+1300%
Dota 2 14−16
−733%
125
+733%
Valorant 1−2
−11500%
116
+11500%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 139
+0%
139
+0%
Metro Exodus 124
+0%
124
+0%
Valorant 246
+0%
246
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Dota 2 137
+0%
137
+0%
Fortnite 220−230
+0%
220−230
+0%
Forza Horizon 5 144
+0%
144
+0%
Grand Theft Auto V 134
+0%
134
+0%
Metro Exodus 107
+0%
107
+0%
Valorant 159
+0%
159
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Dota 2 125
+0%
125
+0%
Forza Horizon 5 118
+0%
118
+0%
Valorant 237
+0%
237
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 98
+0%
98
+0%
Grand Theft Auto V 95
+0%
95
+0%
Red Dead Redemption 2 63
+0%
63
+0%
World of Tanks 350−400
+0%
350−400
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 166
+0%
166
+0%
Forza Horizon 5 98
+0%
98
+0%
Metro Exodus 101
+0%
101
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 49
+0%
49
+0%
Red Dead Redemption 2 43
+0%
43
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 16
+0%
16
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 98
+0%
98
+0%
Forza Horizon 5 57
+0%
57
+0%

Vậy ATI HD 4350 và RTX 3070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 nhanh hơn 2400% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3070 nhanh hơn 20500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 tốt hơn trong 32 các bài kiểm tra (51%)
  • Hòa trong 31 bài kiểm tra (49%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.36 56.04
Mức độ mới 30 Tháng 9 2008 1 Tháng 9 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 220 Watt

ATI HD 4350 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1000%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3070: hiệu năng cao hơn 15466.7%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 587.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3070 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 4350 và GeForce RTX 3070, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4350
Radeon HD 4350
NVIDIA GeForce RTX 3070
GeForce RTX 3070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 221 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 11795 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 4350 hoặc GeForce RTX 3070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.