GeForce 7300 GT AGP vs ATI Rage 128 VR PCI

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7300 GT AGP và Rage 128 VR PCI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcCurie (2003−2013)Rage 4 (1998−1999)
Bộ xử lý đồ họaG73Rage 4
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 5 2006 (18 năm năm trước)1 Tháng 8 1998 (26 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 7300 GT AGP và Rage 128 VR PCI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7300 GT AGP và Rage 128 VR PCI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân350 MHz80 MHz
Số lượng bóng bán dẫn177 million8 million
Quy trình công nghệ90 nm250 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)24 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture1.4000.16
ROPs22
TMUs42

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7300 GT AGP và Rage 128 VR PCI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xPCI
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7300 GT AGP và Rage 128 VR PCI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB32 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ325 MHz125 MHz
Băng thông bộ nhớ10.4 GB/s2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7300 GT AGP và Rage 128 VR PCI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x VGA

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 7300 GT AGP và Rage 128 VR PCI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)6.0
Shader Model3.0không có dữ liệu
OpenGL2.11.2
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 15 Tháng 5 2006 1 Tháng 8 1998
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 32 MB
Quy trình công nghệ 90 nm 250 nm

7300 GT AGP có các ưu điểm sau: mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 177.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 7300 GT AGP và Rage 128 VR PCI. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 7300 GT AGP và Rage 128 VR PCI, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 7300 GT AGP
GeForce 7300 GT AGP
ATI Rage 128 VR PCI
Rage 128 VR PCI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 11 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7300 GT AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Rage 128 VR PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 7300 GT AGP hoặc Rage 128 VR PCI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.