ATI Radeon HD 4250 vs HD Graphics 400 (Braswell)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4250 và HD Graphics 400 (Braswell), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
HD Graphics 400 (Braswell) vượt qua HD 4250 với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4250 và HD Graphics 400 (Braswell), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
| Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1385 | 1312 |
| Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
| Hiệu quả năng lượng | 0.91 | không có dữ liệu |
| Kiến trúc | TeraScale (2005−2013) | Gen. 8 (2015−2016) |
| Bộ xử lý đồ họa | RV620 | Braswell |
| Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
| Ngày phát hành | 25 Tháng 2 2009 (16 năm năm trước) | 1 Tháng 4 2016 (9 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 4250 và HD Graphics 400 (Braswell): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4250 và HD Graphics 400 (Braswell), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
| Số lượng bộ xử lý luồng | 40 | 12 |
| Tần số nhân | 594 MHz | 320 MHz |
| Tần số Boost | không có dữ liệu | 640 MHz |
| Số lượng bóng bán dẫn | 181 million | không có dữ liệu |
| Quy trình công nghệ | 55 nm | 14 nm |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | không có dữ liệu |
| Tốc độ xử lý texture | 2.376 | không có dữ liệu |
| Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.04752 TFLOPS | không có dữ liệu |
| ROPs | 4 | không có dữ liệu |
| TMUs | 4 | không có dữ liệu |
| L2 Cache | 64 KB | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4250 và HD Graphics 400 (Braswell) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
| Giao diện | PCIe 2.0 x16 | không có dữ liệu |
| Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
| Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4250 và HD Graphics 400 (Braswell): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
| Loại bộ nhớ | DDR2 | không có dữ liệu |
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | không có dữ liệu |
| Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 64/128 Bit |
| Tần số bộ nhớ | 396 MHz | không có dữ liệu |
| Băng thông bộ nhớ | 6.336 GB/s | không có dữ liệu |
| Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4250 và HD Graphics 400 (Braswell). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
| Cổng video | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 4250 và HD Graphics 400 (Braswell) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
| DirectX | 10.1 (10_1) | 11.2 |
| Shader Model | 4.1 | không có dữ liệu |
| OpenGL | 3.3 | không có dữ liệu |
| OpenCL | N/A | không có dữ liệu |
| Vulkan | N/A | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 4250 và HD Graphics 400 (Braswell) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
| Full HD | 5−6
−60%
| 8
+60%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low
| Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
| Hogwarts Legacy | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Full HD
Medium
| Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
| Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
| Hogwarts Legacy | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
| Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Full HD
High
| Counter-Strike: Global Offensive | 12−14
−15.4%
|
14−16
+15.4%
|
| Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
| Dota 2 | 9−10
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
| Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
| Hogwarts Legacy | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
| Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Full HD
Ultra
| Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
| Dota 2 | 9−10
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
| Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
| Hogwarts Legacy | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
| Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
1440p
High
| Counter-Strike 2 | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
1440p
Ultra
| Forza Horizon 4 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
1440p
Epic
| Fortnite | 0−1 | 0−1 |
4K
High
| Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
| Valorant | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Ultra
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
4K
Epic
| Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Full HD
High
| Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
1440p
High
| Counter-Strike: Global Offensive | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
1440p
Ultra
| Hogwarts Legacy | 0−1 | 0−1 |
Vậy ATI HD 4250 và HD Graphics 400 (Braswell) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- HD Graphics 400 (Braswell) nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, HD Graphics 400 (Braswell) nhanh hơn 100%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- HD Graphics 400 (Braswell) tốt hơn trong 7 các bài kiểm tra (23%)
- Hòa trong 24 các bài kiểm tra (77%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
| Xếp hạng hiệu năng | 0.28 | 0.39 |
| Mức độ mới | 25 Tháng 2 2009 | 1 Tháng 4 2016 |
| Quy trình công nghệ | 55 nm | 14 nm |
HD Graphics 400 (Braswell) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 39.3%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%.
Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 400 (Braswell) vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon HD 4250 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi HD Graphics 400 (Braswell) dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.
