ATI Radeon HD 4250 vs HD Graphics 505

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4250 và HD Graphics 505, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 4250
2009
512 MB DDR2, 25 Watt
0.29

HD Graphics 505 vượt qua ATI HD 4250 với mức trọn vẹn là 200% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4250 và HD Graphics 505, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13351143
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.8510.64
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Generation 9.0 (2015−2016)
Bộ xử lý đồ họaRV620Apollo Lake GT1.5
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 2 2009 (16 năm năm trước)1 Tháng 9 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4250 và HD Graphics 505: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4250 và HD Graphics 505, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40144
Tần số nhân594 MHz200 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn181 million189 million
Quy trình công nghệ55 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture2.37611.70
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.04752 TFLOPS0.1872 TFLOPS
ROPs43
TMUs418

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4250 và HD Graphics 505 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16Ring Bus
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4250 và HD Graphics 505: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2DDR3L/LPDDR3/LPDDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ396 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ6.336 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4250 và HD Graphics 505. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 4250 và HD Graphics 505 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 4250 và HD Graphics 505 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 (12_1)
Shader Model4.16.4
OpenGL3.34.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 4250 và HD Graphics 505 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 4250 0.29
HD Graphics 505 0.87
+200%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 4250 122
HD Graphics 505 360
+195%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 4250 227
HD Graphics 505 2351
+935%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 4250 và HD Graphics 505 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD3−4
−200%
9
+200%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Hogwarts Legacy 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 4 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Hogwarts Legacy 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Valorant 24−27
−19.2%
30−35
+19.2%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−76.9%
21−24
+76.9%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Forza Horizon 4 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Hogwarts Legacy 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−20%
6−7
+20%
Valorant 24−27
−19.2%
30−35
+19.2%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Forza Horizon 4 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Hogwarts Legacy 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−20%
6−7
+20%
Valorant 24−27
−19.2%
30−35
+19.2%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−150%
5−6
+150%

1440p
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Forza Horizon 4 1−2
−100%
2−3
+100%
Hogwarts Legacy 0−1 1−2
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−100%
2−3
+100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 1−2

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 2−3
−150%
5−6
+150%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium Preset

Fortnite 0−1 0−1

Full HD
High Preset

Fortnite 0−1 0−1
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 5−6
+0%
5−6
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1

Vậy ATI HD 4250 và HD Graphics 505 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 505 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD Graphics 505 nhanh hơn 150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 505 tốt hơn trong 27 các bài kiểm tra (82%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (18%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.29 0.87
Mức độ mới 25 Tháng 2 2009 1 Tháng 9 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 10 Watt

HD Graphics 505 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 200%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 505 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 4250 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi HD Graphics 505 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4250
Radeon HD 4250
Intel HD Graphics 505
HD Graphics 505

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 84 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 266 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 505 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 4250 hoặc HD Graphics 505, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.