ATI Radeon HD 4250 vs GeForce 7000M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4250 và GeForce 7000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 4250
2009
512 MB DDR2, 25 Watt
0.27
+800%

ATI HD 4250 vượt qua 7000M với mức trọn vẹn là 800% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4250 và GeForce 7000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13271496
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.86không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaRV620C67
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 2 2009 (16 năm năm trước)1 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4250 và GeForce 7000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4250 và GeForce 7000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng403
Tần số nhân594 MHz1 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn181 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ55 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture2.376không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.04752 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs4không có dữ liệu
TMUs4không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4250 và GeForce 7000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4250 và GeForce 7000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2shared Memory
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ396 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ6.336 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4250 và GeForce 7000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Videokhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 4250 và GeForce 7000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)shared Memory
Shader Model4.1không có dữ liệu
OpenGL3.3không có dữ liệu
OpenCLN/Akhông có dữ liệu
VulkanN/A-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 4250 và GeForce 7000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 4250 0.27
+800%
GeForce 7000M 0.03

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 4250 122
+838%
GeForce 7000M 13

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 4250 và GeForce 7000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Valorant 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Valorant 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Valorant 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, ATI HD 4250 nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 4250 tốt hơn trong 18 các bài kiểm tra (69%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (31%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.27 0.03
Mức độ mới 25 Tháng 2 2009 1 Tháng 2 2006
Quy trình công nghệ 55 nm 90 nm

ATI HD 4250 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 800%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 63.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 4250 vì nó vượt trội hơn GeForce 7000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 4250 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce 7000M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4250
Radeon HD 4250
NVIDIA GeForce 7000M
GeForce 7000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 84 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 23 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 4250 hoặc GeForce 7000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.