ATI Radeon HD 4200 vs RX 6750 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4200 và Radeon RX 6750 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 4200
2009
0.25

6750 XT vượt qua HD 4200 với mức trọn vẹn là 18632% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4200 và Radeon RX 6750 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất139771
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu51.42
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu15.08
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)RDNA 2.0 (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaRS880Navi 22
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 8 2009 (16 năm năm trước)3 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4200 và Radeon RX 6750 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4200 và Radeon RX 6750 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng402560
Tần số nhân500 MHz2150 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn181 million17,200 million
Quy trình công nghệ55 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu250 Watt
Tốc độ xử lý texture2.000416.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.04 TFLOPS13.31 TFLOPS
ROPs464
TMUs4160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40
L0 Cachekhông có dữ liệu640 KB
L1 Cachekhông có dữ liệu512 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu3 MB
L3 Cachekhông có dữ liệu96 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4200 và Radeon RX 6750 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4200 và Radeon RX 6750 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared12 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared192 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4200 và Radeon RX 6750 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 4200 và Radeon RX 6750 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.5
OpenGL3.34.6
OpenCL1.02.1
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 4200 và Radeon RX 6750 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 4200 0.25
RX 6750 XT 46.83
+18632%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 4200 111
Samples: 1302
RX 6750 XT 20709
+18557%
Samples: 4499

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 4200 236
RX 6750 XT 104004
+43969%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 4200 và Radeon RX 6750 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−1163
1440p-0−188
4K-0−150

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.37
1440pkhông có dữ liệu6.24
4Kkhông có dữ liệu10.98

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 1−2
−16400%
165
+16400%
Hogwarts Legacy 5−6
−3320%
171
+3320%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 1−2
−12600%
127
+12600%
Forza Horizon 4 3−4
−6300%
190−200
+6300%
Hogwarts Legacy 5−6
−2720%
141
+2720%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2371%
170−180
+2371%
Valorant 24−27
−958%
270−280
+958%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−2038%
270−280
+2038%
Cyberpunk 2077 1−2
−10800%
109
+10800%
Dota 2 9−10
−1611%
154
+1611%
Forza Horizon 4 3−4
−6300%
190−200
+6300%
Hogwarts Legacy 5−6
−2020%
106
+2020%
Metro Exodus 0−1 127
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2371%
170−180
+2371%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−4800%
245
+4800%
Valorant 24−27
−958%
270−280
+958%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
−9700%
98
+9700%
Dota 2 9−10
−1356%
131
+1356%
Forza Horizon 4 3−4
−6300%
190−200
+6300%
Hogwarts Legacy 5−6
−1480%
79
+1480%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2371%
170−180
+2371%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−2600%
135
+2600%
Valorant 24−27
−958%
270−280
+958%

1440p
High

Counter-Strike 2 2−3
−6200%
126
+6200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−5733%
170−180
+5733%

1440p
Ultra

Forza Horizon 4 1−2
−15300%
150−160
+15300%
Hogwarts Legacy 0−1 58
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 100−110

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−593%
104
+593%
Valorant 2−3
−14550%
290−300
+14550%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−8000%
80−85
+8000%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−3500%
70−75
+3500%

Full HD
Low

Counter-Strike 2 353
+0%
353
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike 2 346
+0%
346
+0%
Far Cry 5 178
+0%
178
+0%
Fortnite 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 5 217
+0%
217
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike 2 220
+0%
220
+0%
Far Cry 5 170
+0%
170
+0%
Fortnite 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 5 186
+0%
186
+0%
Grand Theft Auto V 162
+0%
162
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Far Cry 5 158
+0%
158
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 210−220
+0%
210−220
+0%

1440p
High

Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+0%
350−400
+0%
Grand Theft Auto V 106
+0%
106
+0%
Metro Exodus 76
+0%
76
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 60
+0%
60
+0%
Far Cry 5 141
+0%
141
+0%

1440p
Epic

Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 33
+0%
33
+0%
Hogwarts Legacy 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 47
+0%
47
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+0%
79
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 26
+0%
26
+0%
Dota 2 101
+0%
101
+0%
Far Cry 5 78
+0%
78
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
Hogwarts Legacy 31
+0%
31
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 6750 XT nhanh hơn 16400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6750 XT tốt hơn trong 29 các bài kiểm tra (46%)
  • Hòa trong 34 các bài kiểm tra (54%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.25 46.83
Mức độ mới 1 Tháng 8 2009 3 Tháng 3 2022
Quy trình công nghệ 55 nm 7 nm

RX 6750 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18632%, mới hơn 12 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 685.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6750 XT vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4200
Radeon HD 4200
AMD Radeon RX 6750 XT
Radeon RX 6750 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 305 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 3045 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 4200 hoặc Radeon RX 6750 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.