ATI Radeon HD 3850 vs Quadro FX 1300

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 3850 và Quadro FX 1300, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 3850
2007
1 GB GDDR3, 75 Watt
0.88
+1000%

ATI HD 3850 vượt qua FX 1300 với mức trọn vẹn là 1000% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 3850 và Quadro FX 1300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11151476
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.04không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.930.12
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Rankine (2003−2005)
Bộ xử lý đồ họaRV670NV38
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành19 Tháng 11 2007 (17 năm năm trước)9 Tháng 8 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$179 $599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

ATI HD 3850 và FX 1300 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 3850 và Quadro FX 1300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 3850 và Quadro FX 1300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320không có dữ liệu
Tần số nhân668 MHz350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn666 million135 million
Quy trình công nghệ55 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture10.692.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4275 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs164
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 3850 và Quadro FX 1300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài208 mm241 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 3850 và Quadro FX 1300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ830 MHz275 MHz
Băng thông bộ nhớ53.12 GB/s17.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 3850 và Quadro FX 1300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 3850 và Quadro FX 1300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)9.0a
Shader Model4.1không có dữ liệu
OpenGL3.32.1
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 3850 và Quadro FX 1300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 3850 0.88
+1000%
FX 1300 0.08

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 3850 392
+1053%
FX 1300 34

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 3850 và Quadro FX 1300 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.88 0.08
Mức độ mới 19 Tháng 11 2007 9 Tháng 8 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 55 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 55 Watt

ATI HD 3850 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1000%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 136.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của FX 1300: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 3850 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 1300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 3850 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro FX 1300 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 3850
Radeon HD 3850
NVIDIA Quadro FX 1300
Quadro FX 1300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 210 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro FX 1300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 3850 hoặc Quadro FX 1300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.