ATI Radeon HD 2900 GT vs R7 M265DX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 2900 GT và Radeon R7 M265DX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 2900 GT
2007
256 MB GDDR3, 150 Watt
0.65

R7 M265DX vượt qua ATI HD 2900 GT với mức ấn tượng là 71% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 2900 GT và Radeon R7 M265DX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11671045
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.35không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaR600Topaz
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 11 2007 (17 năm năm trước)12 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 2900 GT và Radeon R7 M265DX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 2900 GT và Radeon R7 M265DX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng240384
Tần số nhân601 MHz925 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu940 MHz
Số lượng bóng bán dẫn720 million1,550 million
Quy trình công nghệ80 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture7.21222.56
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2885 TFLOPS0.7219 TFLOPS
ROPs128
TMUs1224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 2900 GT và Radeon R7 M265DX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16IGP
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 2900 GT và Radeon R7 M265DX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ800 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 2900 GT và Radeon R7 M265DX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 2900 GT và Radeon R7 M265DX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.0 (10_0)12 (12_0)
Shader Model4.06.3
OpenGL3.34.6
OpenCLN/A2.0
VulkanN/A1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 2900 GT và Radeon R7 M265DX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 2900 GT 0.65
R7 M265DX 1.11
+70.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 2900 GT 292
R7 M265DX 498
+70.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 2900 GT và Radeon R7 M265DX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.65 1.11
Mức độ mới 6 Tháng 11 2007 12 Tháng 10 2014
Quy trình công nghệ 80 nm 28 nm

R7 M265DX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 70.8%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 M265DX vì nó vượt trội hơn Radeon HD 2900 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 2900 GT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon R7 M265DX dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 2900 GT
Radeon HD 2900 GT
AMD Radeon R7 M265DX
Radeon R7 M265DX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 10 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 2900 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 29 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M265DX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 2900 GT hoặc Radeon R7 M265DX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.