Radeon Graphics vs RX 6700M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Graphics và Radeon RX 6700M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Graphics
15 Watt
1.91

RX 6700M vượt qua Graphics với mức trọn vẹn là 1663% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Graphics và Radeon RX 6700M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất906149
Vị trí theo mức độ phổ biến11không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.1217.87
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaRenoirNavi 22
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Graphics và Radeon RX 6700M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Graphics và Radeon RX 6700M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4482304
Tần số nhânkhông có dữ liệu1489 MHz
Tần số Boost1500 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,200 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt135 Watt
Tốc độ xử lý texture42.00345.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.344 TFLOPS11.06 TFLOPS
ROPs864
TMUs28144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Graphics và Radeon RX 6700M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnIGPPCIe 4.0 x16
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Graphics và Radeon RX 6700M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared10 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared160 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu320.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Graphics và Radeon RX 6700M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Graphics và Radeon RX 6700M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGL4.64.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Graphics và Radeon RX 6700M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Radeon Graphics 1.91
RX 6700M 33.68
+1663%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon Graphics 764
RX 6700M 13497
+1667%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Graphics và Radeon RX 6700M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD6−7
−1917%
121
+1917%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 43
+0%
43
+0%
Forza Horizon 4 202
+0%
202
+0%
Forza Horizon 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Metro Exodus 85−90
+0%
85−90
+0%
Red Dead Redemption 2 100
+0%
100
+0%
Valorant 200
+0%
200
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 34
+0%
34
+0%
Dota 2 119
+0%
119
+0%
Far Cry 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 186
+0%
186
+0%
Forza Horizon 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Grand Theft Auto V 117
+0%
117
+0%
Metro Exodus 85−90
+0%
85−90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+0%
190−200
+0%
Red Dead Redemption 2 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 100
+0%
100
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 28
+0%
28
+0%
Dota 2 112
+0%
112
+0%
Far Cry 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 170
+0%
170
+0%
Forza Horizon 5 90−95
+0%
90−95
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+0%
190−200
+0%
Valorant 175
+0%
175
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Grand Theft Auto V 60−65
+0%
60−65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 30−35
+0%
30−35
+0%
World of Tanks 220−230
+0%
220−230
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 75−80
+0%
75−80
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Grand Theft Auto V 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+0%
65−70
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Vậy Graphics và RX 6700M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6700M nhanh hơn 1917% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.91 33.68
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 135 Watt

Graphics có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 800%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6700M: hiệu năng cao hơn 1663.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6700M vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Graphics được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 6700M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Graphics và Radeon RX 6700M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Graphics
Radeon Graphics
AMD Radeon RX 6700M
Radeon RX 6700M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 6856 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 126 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6700M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Graphics hoặc Radeon RX 6700M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.