Radeon Graphics (Ryzen 7000) vs Tesla K20Xm

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Tesla K20Xm, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Graphics (Ryzen 7000)
2022
4.10

Tesla K20Xm vượt qua Graphics (Ryzen 7000) với mức trọn vẹn là 159% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Tesla K20Xm, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất685436
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.27
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu3.31
Kiến trúcRDNA 2 (2022−2023)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaRaphaelGK110
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành26 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)12 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$7,699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Tesla K20Xm: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Tesla K20Xm, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1282688
Tần số nhânkhông có dữ liệu732 MHz
Tần số Boost2200 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu7,080 million
Quy trình công nghệ6 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu235 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu164.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu3.935 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu48
TMUskhông có dữ liệu224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Tesla K20Xm với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Tesla K20Xm: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu6 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu384 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1300 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu249.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Tesla K20Xm. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Tesla K20Xm hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.126
CUDA-3.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Tesla K20Xm trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
−137%
45−50
+137%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu171.09

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
−150%
40−45
+150%
Cyberpunk 2077 8−9
−125%
18−20
+125%
Hogwarts Legacy 8−9
−125%
18−20
+125%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
−150%
40−45
+150%
Counter-Strike 2 16−18
−150%
40−45
+150%
Cyberpunk 2077 8−9
−125%
18−20
+125%
Far Cry 5 12−14
−150%
30−33
+150%
Fortnite 24−27
−150%
60−65
+150%
Forza Horizon 4 18−20
−137%
45−50
+137%
Forza Horizon 5 10−11
−140%
24−27
+140%
Hogwarts Legacy 8−9
−125%
18−20
+125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−135%
40−45
+135%
Valorant 55−60
−155%
140−150
+155%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
−150%
40−45
+150%
Counter-Strike 2 16−18
−150%
40−45
+150%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−147%
180−190
+147%
Cyberpunk 2077 8−9
−125%
18−20
+125%
Dota 2 41
−144%
100−105
+144%
Far Cry 5 12−14
−150%
30−33
+150%
Fortnite 24−27
−150%
60−65
+150%
Forza Horizon 4 18−20
−137%
45−50
+137%
Forza Horizon 5 10−11
−140%
24−27
+140%
Grand Theft Auto V 12−14
−131%
30−33
+131%
Hogwarts Legacy 8−9
−125%
18−20
+125%
Metro Exodus 8−9
−125%
18−20
+125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−135%
40−45
+135%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−150%
30−33
+150%
Valorant 55−60
−155%
140−150
+155%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−150%
40−45
+150%
Cyberpunk 2077 8−9
−125%
18−20
+125%
Dota 2 37
−157%
95−100
+157%
Far Cry 5 12−14
−150%
30−33
+150%
Forza Horizon 4 18−20
−137%
45−50
+137%
Hogwarts Legacy 8−9
−125%
18−20
+125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−135%
40−45
+135%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−150%
30−33
+150%
Valorant 55−60
−155%
140−150
+155%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
−150%
60−65
+150%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−133%
14−16
+133%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−158%
80−85
+158%
Grand Theft Auto V 4−5
−150%
10−11
+150%
Metro Exodus 3−4
−133%
7−8
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−159%
75−80
+159%
Valorant 45−50
−144%
110−120
+144%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
−133%
7−8
+133%
Far Cry 5 10−11
−140%
24−27
+140%
Forza Horizon 4 10−11
−140%
24−27
+140%
Hogwarts Legacy 4−5
−150%
10−11
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−133%
14−16
+133%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
−125%
18−20
+125%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−150%
40−45
+150%
Valorant 21−24
−138%
50−55
+138%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 14−16
−150%
35−40
+150%
Far Cry 5 5−6
−140%
12−14
+140%
Forza Horizon 4 5−6
−140%
12−14
+140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−150%
10−11
+150%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−150%
10−11
+150%

Vậy Graphics (Ryzen 7000) và Tesla K20Xm cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Tesla K20Xm nhanh hơn 137% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.10 10.61
Mức độ mới 26 Tháng 9 2022 12 Tháng 11 2012
Quy trình công nghệ 6 nm 28 nm

Graphics (Ryzen 7000) có các ưu điểm sau: mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla K20Xm: hiệu năng cao hơn 158.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Tesla K20Xm vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics (Ryzen 7000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Graphics (Ryzen 7000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Tesla K20Xm dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Graphics (Ryzen 7000)
Radeon Graphics (Ryzen 7000)
NVIDIA Tesla K20Xm
Tesla K20Xm

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 272 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics (Ryzen 7000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Tesla K20Xm theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Graphics (Ryzen 7000) hoặc Tesla K20Xm, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.