Radeon Graphics (Ryzen 7000) vs GeForce RTX 5080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce RTX 5080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Graphics (Ryzen 7000)
2022
4.44

RTX 5080 vượt qua Graphics (Ryzen 7000) với mức trọn vẹn là 1816% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce RTX 5080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6705
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu36.63
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu16.27
Kiến trúcRDNA 2 (2022−2023)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaRaphaelGB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce RTX 5080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce RTX 5080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12810752
Tần số nhânkhông có dữ liệu2295 MHz
Tần số Boost2200 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu45,600 million
Quy trình công nghệ6 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu360 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu879.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu56.28 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu128
TMUskhông có dữ liệu336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce RTX 5080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce RTX 5080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu16 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1875 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce RTX 5080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce RTX 5080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-10.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce RTX 5080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
−1665%
300−350
+1665%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.33

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Cyberpunk 2077 10−11
−1800%
190−200
+1800%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
−1746%
240−250
+1746%
Counter-Strike 2 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Cyberpunk 2077 10−11
−1800%
190−200
+1800%
Forza Horizon 4 17
−1665%
300−310
+1665%
Forza Horizon 5 8−9
−1775%
150−160
+1775%
Metro Exodus 10−11
−1800%
190−200
+1800%
Red Dead Redemption 2 14−16
+367%
3−4
−367%
Valorant 10−12
−1809%
210−220
+1809%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
−1746%
240−250
+1746%
Counter-Strike 2 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Cyberpunk 2077 10−11
−1800%
190−200
+1800%
Dota 2 14
−1757%
260−270
+1757%
Far Cry 5 23
+360%
5−6
−360%
Fortnite 24−27
−1631%
450−500
+1631%
Forza Horizon 4 11
−1809%
210−220
+1809%
Forza Horizon 5 8−9
−1775%
150−160
+1775%
Grand Theft Auto V 14−16
−1757%
260−270
+1757%
Metro Exodus 10−11
−1800%
190−200
+1800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+850%
4−5
−850%
Red Dead Redemption 2 14−16
+367%
3−4
−367%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+275%
4−5
−275%
Valorant 10−12
−1809%
210−220
+1809%
World of Tanks 70−75
+825%
8−9
−825%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−1746%
240−250
+1746%
Counter-Strike 2 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Cyberpunk 2077 10−11
−1800%
190−200
+1800%
Dota 2 37
−1792%
700−750
+1792%
Far Cry 5 21−24
+340%
5−6
−340%
Forza Horizon 4 9
−1789%
170−180
+1789%
Forza Horizon 5 8−9
−1775%
150−160
+1775%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+850%
4−5
−850%
Valorant 10−12
−1809%
210−220
+1809%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
−1775%
75−80
+1775%
Grand Theft Auto V 4−5
−1775%
75−80
+1775%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−1733%
550−600
+1733%
Red Dead Redemption 2 3−4
−1733%
55−60
+1733%
World of Tanks 30−35
−1775%
600−650
+1775%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−1733%
110−120
+1733%
Counter-Strike 2 3−4
−1733%
55−60
+1733%
Cyberpunk 2077 5−6
−1800%
95−100
+1800%
Far Cry 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Forza Horizon 4 6−7
−1733%
110−120
+1733%
Forza Horizon 5 6−7
−1733%
110−120
+1733%
Metro Exodus 2−3
−1650%
35−40
+1650%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−1757%
130−140
+1757%
Valorant 12−14
+225%
4−5
−225%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Grand Theft Auto V 16−18
−1775%
300−310
+1775%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1746%
240−250
+1746%
Red Dead Redemption 2 3−4
−1733%
55−60
+1733%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−1775%
300−310
+1775%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−1775%
75−80
+1775%
Counter-Strike 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Cyberpunk 2077 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Dota 2 16−18
−1775%
300−310
+1775%
Far Cry 5 5−6
−1800%
95−100
+1800%
Fortnite 3−4
−1733%
55−60
+1733%
Forza Horizon 4 3−4
−1733%
55−60
+1733%
Forza Horizon 5 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Valorant 4−5 0−1

Vậy Graphics (Ryzen 7000) và RTX 5080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 nhanh hơn 1665% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Graphics (Ryzen 7000) nhanh hơn 850%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Graphics (Ryzen 7000) đã vượt qua RTX 5080 trong tất cả 17 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.44 85.08
Mức độ mới 26 Tháng 9 2022 30 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 6 nm 4 nm

RTX 5080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1816.2%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5080 vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics (Ryzen 7000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Graphics (Ryzen 7000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5080 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce RTX 5080, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Graphics (Ryzen 7000)
Radeon Graphics (Ryzen 7000)
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 258 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics (Ryzen 7000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 435 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Graphics (Ryzen 7000) hoặc GeForce RTX 5080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.