Radeon Graphics (Ryzen 7000) vs GeForce GTX 550 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 550 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Graphics (Ryzen 7000)
2022
4.44
+9.9%

Graphics (Ryzen 7000) vượt qua GTX 550 Ti với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 550 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất670699
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10065
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.79
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.40
Kiến trúcRDNA 2 (2022−2023)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaRaphaelGF116
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 550 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 550 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128192
Tần số nhânkhông có dữ liệu900 MHz
Tần số Boost2200 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,170 million
Quy trình công nghệ6 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu116 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu100 °C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu28.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.6912 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu24
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 550 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệu16x PCI-E 2.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu210 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 550 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu192 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu4.1 GB/s
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu98.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 550 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuTwo Dual Link DVI-IMini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 550 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.2
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 550 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Graphics (Ryzen 7000) 4.44
+9.9%
GTX 550 Ti 4.04

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Graphics (Ryzen 7000) 3026
+33.2%
GTX 550 Ti 2272

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Graphics (Ryzen 7000) 11703
+14.4%
GTX 550 Ti 10229

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 550 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p40−45
+5.3%
38
−5.3%
Full HD17
−112%
36
+112%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.14

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Forza Horizon 4 17
−5.9%
18−20
+5.9%
Forza Horizon 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Metro Exodus 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Red Dead Redemption 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Valorant 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Dota 2 14
+16.7%
12−14
−16.7%
Far Cry 5 23
+9.5%
21−24
−9.5%
Fortnite 24−27
+13%
21−24
−13%
Forza Horizon 4 11
−63.6%
18−20
+63.6%
Forza Horizon 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Grand Theft Auto V 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Metro Exodus 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+8.6%
35−40
−8.6%
Red Dead Redemption 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Valorant 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
World of Tanks 70−75
+8.8%
65−70
−8.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Dota 2 37
+208%
12−14
−208%
Far Cry 5 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Forza Horizon 4 9
−100%
18−20
+100%
Forza Horizon 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+8.6%
35−40
−8.6%
Valorant 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Grand Theft Auto V 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+7.1%
27−30
−7.1%
Red Dead Redemption 2 3−4
+0%
3−4
+0%
World of Tanks 30−35
+10.3%
27−30
−10.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Red Dead Redemption 2 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy Graphics (Ryzen 7000) và GTX 550 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Graphics (Ryzen 7000) nhanh hơn 5% ở độ phân giải 900p
  • GTX 550 Ti nhanh hơn 112% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Graphics (Ryzen 7000) nhanh hơn 208%.
  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 550 Ti nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Graphics (Ryzen 7000) tốt hơn trong 42các bài kiểm tra (67%)
  • GTX 550 Ti tốt hơn trong 3các bài kiểm tra (5%)
  • Hòa trong 18các bài kiểm tra (29%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.44 4.04
Mức độ mới 26 Tháng 9 2022 15 Tháng 3 2011
Quy trình công nghệ 6 nm 40 nm

Graphics (Ryzen 7000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.9%, mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 550 Ti quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon Graphics (Ryzen 7000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 550 Ti dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 550 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Graphics (Ryzen 7000)
Radeon Graphics (Ryzen 7000)
NVIDIA GeForce GTX 550 Ti
GeForce GTX 550 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 258 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics (Ryzen 7000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.9 59551 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 550 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Graphics (Ryzen 7000) hoặc GeForce GTX 550 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.