ATI Radeon 9600 TX vs RX 7600 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 9600 TX và Radeon RX 7600 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI 9600 TX
2003
128 MB DDR
0.05

RX 7600 XT vượt qua ATI 9600 TX với mức trọn vẹn là 89660% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 9600 TX và Radeon RX 7600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất148178
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10083
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu78.33
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu16.26
Kiến trúcRage 8 (2002−2007)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaR300Navi 33
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 10 2003 (21 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 9600 TX và Radeon RX 7600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 9600 TX và Radeon RX 7600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu2048
Tần số nhân297 MHz1980 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn110 million13,300 million
Quy trình công nghệ150 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu190 Watt
Tốc độ xử lý texture2.376352.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu22.57 TFLOPS
ROPs864
TMUs8128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 9600 TX và Radeon RX 7600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu204 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụFloppy1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 9600 TX và Radeon RX 7600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ270 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ8.64 GB/s288.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 9600 TX và Radeon RX 7600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x VGA, 1x S-Video1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon 9600 TX và Radeon RX 7600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0 (9_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGL2.04.6
OpenCLN/A2.2
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 9600 TX và Radeon RX 7600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI 9600 TX 0.05
RX 7600 XT 44.88
+89660%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI 9600 TX 18
RX 7600 XT 17246
+95711%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 9600 TX và Radeon RX 7600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.05 44.88
Mức độ mới 7 Tháng 10 2003 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 16 GB
Quy trình công nghệ 150 nm 6 nm

RX 7600 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 89660%, mới hơn 20 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2400%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600 XT vì nó vượt trội hơn Radeon 9600 TX trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon 9600 TX và Radeon RX 7600 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon 9600 TX
Radeon 9600 TX
AMD Radeon RX 7600 XT
Radeon RX 7600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9600 TX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 750 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon 9600 TX hoặc Radeon RX 7600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.