Radeon 860M vs R6 M340DX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 860M và Radeon R6 M340DX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 860M
2025
15 Watt
10.98
+319%

860M vượt qua R6 M340DX với mức trọn vẹn là 319% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 860M và Radeon R6 M340DX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất433819
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng54.65không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024−2025)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaStrix PointJet
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhTháng 3 2025 (gần đây)12 Tháng 12 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 860M và Radeon R6 M340DX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 860M và Radeon R6 M340DX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512384
Tần số nhân400 MHz955 MHz
Tần số Boost3000 MHz1030 MHz
Số lượng bóng bán dẫn34,000 million690 million
Quy trình công nghệ4 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture96.0024.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.072 TFLOPS0.791 TFLOPS
ROPs88
TMUs3224
Ray Tracing Cores8không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 860M và Radeon R6 M340DX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x8IGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 860M và Radeon R6 M340DX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 860M và Radeon R6 M340DX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 860M và Radeon R6 M340DX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (11_1)
Shader Model6.85.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.11.2
Vulkan1.31.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 860M và Radeon R6 M340DX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 860M 10.98
+319%
R6 M340DX 2.62

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon 860M 9525
+255%
R6 M340DX 2681

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon 860M 6192
+321%
R6 M340DX 1472

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon 860M 24614
+175%
R6 M340DX 8935

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 860M và Radeon R6 M340DX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25
+150%
10
−150%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
+771%
7−8
−771%
Hogwarts Legacy 20−22
+186%
7−8
−186%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+444%
9−10
−444%
Counter-Strike 2 60−65
+771%
7−8
−771%
Far Cry 5 35−40
+533%
6−7
−533%
Fortnite 65−70
+371%
14−16
−371%
Forza Horizon 4 45−50
+269%
12−14
−269%
Hogwarts Legacy 20−22
+186%
7−8
−186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+208%
12−14
−208%
Valorant 100−110
+132%
40−45
−132%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+444%
9−10
−444%
Counter-Strike 2 60−65
+771%
7−8
−771%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+220%
50−55
−220%
Far Cry 5 35−40
+533%
6−7
−533%
Fortnite 65−70
+371%
14−16
−371%
Forza Horizon 4 45−50
+269%
12−14
−269%
Grand Theft Auto V 24
+243%
7−8
−243%
Hogwarts Legacy 20−22
+186%
7−8
−186%
Metro Exodus 21−24
+360%
5−6
−360%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+208%
12−14
−208%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+383%
6
−383%
Valorant 100−110
+132%
40−45
−132%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+444%
9−10
−444%
Far Cry 5 35−40
+533%
6−7
−533%
Forza Horizon 4 45−50
+269%
12−14
−269%
Hogwarts Legacy 20−22
+186%
7−8
−186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+208%
12−14
−208%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+867%
3
−867%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+371%
14−16
−371%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+600%
3−4
−600%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+347%
18−20
−347%
Grand Theft Auto V 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Metro Exodus 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Valorant 120−130
+392%
24−27
−392%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
+329%
7−8
−329%
Far Cry 5 24−27
+700%
3−4
−700%
Forza Horizon 4 27−30
+350%
6−7
−350%
Hogwarts Legacy 12−14
+500%
2−3
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+300%
4−5
−300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+380%
5−6
−380%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Grand Theft Auto V 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Hogwarts Legacy 6−7
+500%
1−2
−500%
Metro Exodus 7−8
+600%
1−2
−600%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+367%
3−4
−367%
Valorant 60−65
+362%
12−14
−362%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+400%
3−4
−400%
Far Cry 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Forza Horizon 4 18−20
+850%
2−3
−850%
Hogwarts Legacy 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+267%
3−4
−267%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+267%
3−4
−267%

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
High Preset

Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 7−8
+0%
7−8
+0%

Vậy Radeon 860M và R6 M340DX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 860M nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Radeon 860M nhanh hơn 1600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 860M tốt hơn trong 45 các bài kiểm tra (78%)
  • Hòa trong 13 các bài kiểm tra (22%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.98 2.62
Quy trình công nghệ 4 nm 28 nm

Radeon 860M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 319.1%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 860M vì nó vượt trội hơn Radeon R6 M340DX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 860M
Radeon 860M
AMD Radeon R6 M340DX
Radeon R6 M340DX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 860M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 37 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R6 M340DX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 860M hoặc Radeon R6 M340DX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.