Radeon 860M vs L40

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 860M và L40, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 860M
2025
15 Watt
10.98

L40 vượt qua 860M với mức trọn vẹn là 386% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 860M và L40, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất42651
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng54.6513.27
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024−2025)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaStrix PointAD102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hànhTháng 3 2025 (gần đây)13 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 860M và L40: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 860M và L40, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51218176
Tần số nhân400 MHz735 MHz
Tần số Boost3000 MHz2490 MHz
Số lượng bóng bán dẫn34,000 million76,300 million
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture96.001,414
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.072 TFLOPS90.52 TFLOPS
ROPs8192
TMUs32568
Tensor Coreskhông có dữ liệu568
Ray Tracing Cores8142

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 860M và L40 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 860M và L40: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared48 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared384 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu864.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 860M và L40. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 860M và L40 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 860M và L40 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 860M 10.98
L40 53.31
+386%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 860M 4626
L40 22466
+386%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 860M và L40 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25
−380%
120−130
+380%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
−375%
290−300
+375%
Hogwarts Legacy 20−22
−375%
95−100
+375%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
−369%
230−240
+369%
Counter-Strike 2 60−65
−375%
290−300
+375%
Far Cry 5 35−40
−359%
170−180
+359%
Fortnite 65−70
−355%
300−310
+355%
Forza Horizon 4 45−50
−379%
230−240
+379%
Hogwarts Legacy 20−22
−375%
95−100
+375%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−375%
190−200
+375%
Valorant 100−110
−346%
450−500
+346%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
−369%
230−240
+369%
Counter-Strike 2 60−65
−375%
290−300
+375%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−360%
750−800
+360%
Far Cry 5 35−40
−359%
170−180
+359%
Fortnite 65−70
−355%
300−310
+355%
Forza Horizon 4 45−50
−379%
230−240
+379%
Grand Theft Auto V 24
−358%
110−120
+358%
Hogwarts Legacy 20−22
−375%
95−100
+375%
Metro Exodus 21−24
−378%
110−120
+378%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−375%
190−200
+375%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−383%
140−150
+383%
Valorant 100−110
−346%
450−500
+346%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−369%
230−240
+369%
Far Cry 5 35−40
−359%
170−180
+359%
Forza Horizon 4 45−50
−379%
230−240
+379%
Hogwarts Legacy 20−22
−375%
95−100
+375%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−375%
190−200
+375%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−383%
140−150
+383%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
−355%
300−310
+355%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−376%
100−105
+376%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
−371%
400−450
+371%
Grand Theft Auto V 16−18
−371%
80−85
+371%
Metro Exodus 12−14
−362%
60−65
+362%
Valorant 120−130
−351%
550−600
+351%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−383%
140−150
+383%
Far Cry 5 24−27
−358%
110−120
+358%
Forza Horizon 4 27−30
−381%
130−140
+381%
Hogwarts Legacy 12−14
−358%
55−60
+358%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−369%
75−80
+369%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
−358%
110−120
+358%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−380%
24−27
+380%
Grand Theft Auto V 21−24
−355%
100−105
+355%
Hogwarts Legacy 6−7
−350%
27−30
+350%
Metro Exodus 7−8
−329%
30−33
+329%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−364%
65−70
+364%
Valorant 55−60
−375%
280−290
+375%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−367%
70−75
+367%
Far Cry 5 10−12
−355%
50−55
+355%
Forza Horizon 4 18−20
−374%
90−95
+374%
Hogwarts Legacy 6−7
−350%
27−30
+350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−355%
50−55
+355%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
−355%
50−55
+355%

Vậy Radeon 860M và L40 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • L40 nhanh hơn 380% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.98 53.31
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 300 Watt

Radeon 860M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1900%.

Mặt khác, các ưu điểm của L40: hiệu năng cao hơn 385.5%.

Chúng tôi khuyên dùng L40 vì nó vượt trội hơn Radeon 860M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 860M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi L40 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 860M
Radeon 860M
NVIDIA L40
L40

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 860M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 26 số phiếu

Hãy đánh giá L40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 860M hoặc L40, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.