Radeon 8060S vs Quadro P5000 (di động)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon 8060S và Quadro P5000 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
8060S vượt qua P5000 (di động) với mức đáng kể là 34% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 8060S và Quadro P5000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 116 | 203 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 7.40 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 20.50 |
Kiến trúc | RDNA 3.5 (2024−2025) | Pascal (2016−2021) |
Bộ xử lý đồ họa | Strix Point | GP104 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 2025 (gần đây) | 11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $1,885 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon 8060S và Quadro P5000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 8060S và Quadro P5000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2560 | 2048 |
Tần số nhân | 1295 MHz | 1278 MHz |
Tần số Boost | 2335 MHz | 1582 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 34,000 million | 7,200 million |
Quy trình công nghệ | 4 nm | 16 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 100 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 373.6 | 202.5 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 11.96 TFLOPS | 6.48 TFLOPS |
ROPs | 64 | 64 |
TMUs | 160 | 128 |
Ray Tracing Cores | 40 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 8060S và Quadro P5000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | PCIe 5.0 x16 | MXM-B (3.0) |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 8060S và Quadro P5000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 1502 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 192 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 8060S và Quadro P5000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | No outputs |
Display Port | không có dữ liệu | 1.4 |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon 8060S và Quadro P5000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | - | + |
3D Stereo | không có dữ liệu | + |
Mosaic | không có dữ liệu | + |
nView Display Management | không có dữ liệu | + |
Optimus | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon 8060S và Quadro P5000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 |
Shader Model | 6.8 | 6.4 |
OpenGL | 4.6 | 4.5 |
OpenCL | 2.1 | 1.2 |
Vulkan | 1.3 | 1.2.131 |
CUDA | - | 6.1 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 8060S và Quadro P5000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon 8060S và Quadro P5000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 34.59 | 25.87 |
Quy trình công nghệ | 4 nm | 16 nm |
Radeon 8060S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 33.7%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon 8060S vì nó vượt trội hơn Quadro P5000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon 8060S được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro P5000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.