Radeon 8060S vs GeForce GTX 980 SLI (di động)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon 8060S và GeForce GTX 980 SLI (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
8060S chỉ vượt qua GTX 980 SLI (di động) với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 8060S và GeForce GTX 980 SLI (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 116 | 125 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 8.15 |
Kiến trúc | RDNA 3.5 (2024−2025) | Maxwell (2014−2017) |
Bộ xử lý đồ họa | Strix Point | N16E-GXX SLI |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 2025 (gần đây) | 22 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon 8060S và GeForce GTX 980 SLI (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 8060S và GeForce GTX 980 SLI (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2560 | 4096 |
Tần số nhân | 1295 MHz | 1126 MHz |
Tần số Boost | 2335 MHz | 1228 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 34,000 million | 10400 Million |
Quy trình công nghệ | 4 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 330 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 373.6 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 11.96 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 64 | không có dữ liệu |
TMUs | 160 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 40 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 8060S và GeForce GTX 980 SLI (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | PCIe 5.0 x16 | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 8060S và GeForce GTX 980 SLI (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 2x 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 3500 MHz |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 8060S và GeForce GTX 980 SLI (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | không có dữ liệu |
Hỗ trợ G-SYNC | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon 8060S và GeForce GTX 980 SLI (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12_1 |
Shader Model | 6.8 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 2.1 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.3 | - |
CUDA | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon 8060S và GeForce GTX 980 SLI (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 130−140
−5.4%
| 137
+5.4%
|
4K | 65−70
−4.6%
| 68
+4.6%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Counter-Strike 2 | 200−210
+0%
|
200−210
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Battlefield 5 | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Counter-Strike 2 | 200−210
+0%
|
200−210
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
Far Cry 5 | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Fortnite | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
Forza Horizon 4 | 140−150
+0%
|
140−150
+0%
|
Forza Horizon 5 | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 140−150
+0%
|
140−150
+0%
|
Valorant | 210−220
+0%
|
210−220
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Battlefield 5 | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Counter-Strike 2 | 200−210
+0%
|
200−210
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 270−280
+0%
|
270−280
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
Dota 2 | 140−150
+0%
|
140−150
+0%
|
Far Cry 5 | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Fortnite | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
Forza Horizon 4 | 140−150
+0%
|
140−150
+0%
|
Forza Horizon 5 | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Grand Theft Auto V | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Metro Exodus | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 140−150
+0%
|
140−150
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 132
+0%
|
132
+0%
|
Valorant | 210−220
+0%
|
210−220
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
Dota 2 | 140−150
+0%
|
140−150
+0%
|
Far Cry 5 | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Forza Horizon 4 | 140−150
+0%
|
140−150
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 140−150
+0%
|
140−150
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 74
+0%
|
74
+0%
|
Valorant | 210−220
+0%
|
210−220
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 250−260
+0%
|
250−260
+0%
|
Grand Theft Auto V | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Metro Exodus | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 250−260
+0%
|
250−260
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Far Cry 5 | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
Forza Horizon 4 | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Counter-Strike 2 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Grand Theft Auto V | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Metro Exodus | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 51
+0%
|
51
+0%
|
Valorant | 220−230
+0%
|
220−230
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Counter-Strike 2 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Dota 2 | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Far Cry 5 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Forza Horizon 4 | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Vậy Radeon 8060S và GTX 980 SLI (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 980 SLI (di động) nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
- GTX 980 SLI (di động) nhanh hơn 5% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 34.59 | 33.93 |
Quy trình công nghệ | 4 nm | 28 nm |
Radeon 8060S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.9%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon 8060S và GeForce GTX 980 SLI (di động) quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.