Radeon 8060S vs GeForce GTX 1660 Super

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 8060S và GeForce GTX 1660 Super, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 8060S
2025
43.66
+36.7%

8060S vượt qua GTX 1660 Super với mức đáng kể là 37% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 8060S và GeForce GTX 1660 Super (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất98194
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1007
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu44.83
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu18.12
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024−2025)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaStrix PointTU116
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành2025 (gần đây)29 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 8060S và GeForce GTX 1660 Super (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 8060S và GeForce GTX 1660 Super (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601408
Tần số nhân1295 MHz1530 MHz
Tần số Boost2335 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn34,000 million6,600 million
Quy trình công nghệ4 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu125 Watt
Tốc độ xử lý texture373.6157.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.96 TFLOPS5.027 TFLOPS
ROPs6448
TMUs16088
Ray Tracing Cores40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 8060S và GeForce GTX 1660 Super (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 8060S và GeForce GTX 1660 Super (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared6 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared192 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 8060S và GeForce GTX 1660 Super (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+
HDCP-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon 8060S và GeForce GTX 1660 Super (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

NVENC-+
Ansel-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 8060S và GeForce GTX 1660 Super (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.86.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.11.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 8060S và GeForce GTX 1660 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 8060S 43.66
+36.7%
GTX 1660 Super 31.94

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 8060S 17371
+36.7%
GTX 1660 Super 12709

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 8060S và GeForce GTX 1660 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120−130
+34.8%
89
−34.8%
1440p75−80
+36.4%
55
−36.4%
4K40−45
+33.3%
30
−33.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.57
1440pkhông có dữ liệu4.16
4Kkhông có dữ liệu7.63

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 285
+0%
285
+0%
Cyberpunk 2077 76
+0%
76
+0%
Dead Island 2 168
+0%
168
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 97
+0%
97
+0%
Counter-Strike 2 243
+0%
243
+0%
Cyberpunk 2077 63
+0%
63
+0%
Dead Island 2 143
+0%
143
+0%
Far Cry 5 112
+0%
112
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 144
+0%
144
+0%
Forza Horizon 5 108
+0%
108
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 321
+0%
321
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 83
+0%
83
+0%
Counter-Strike 2 119
+0%
119
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 52
+0%
52
+0%
Dead Island 2 99
+0%
99
+0%
Dota 2 231
+0%
231
+0%
Far Cry 5 103
+0%
103
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 135
+0%
135
+0%
Forza Horizon 5 94
+0%
94
+0%
Grand Theft Auto V 133
+0%
133
+0%
Metro Exodus 56
+0%
56
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 139
+0%
139
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 113
+0%
113
+0%
Valorant 290
+0%
290
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 77
+0%
77
+0%
Cyberpunk 2077 49
+0%
49
+0%
Dead Island 2 75
+0%
75
+0%
Dota 2 211
+0%
211
+0%
Far Cry 5 95
+0%
95
+0%
Forza Horizon 4 107
+0%
107
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 104
+0%
104
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 61
+0%
61
+0%
Valorant 122
+0%
122
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 67
+0%
67
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+0%
210−220
+0%
Grand Theft Auto V 62
+0%
62
+0%
Metro Exodus 36
+0%
36
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 162
+0%
162
+0%
Valorant 262
+0%
262
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60
+0%
60
+0%
Cyberpunk 2077 26
+0%
26
+0%
Dead Island 2 44
+0%
44
+0%
Far Cry 5 65
+0%
65
+0%
Forza Horizon 4 84
+0%
84
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16
+0%
16
+0%
Dead Island 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Grand Theft Auto V 60
+0%
60
+0%
Metro Exodus 22
+0%
22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
+0%
40
+0%
Valorant 132
+0%
132
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 36
+0%
36
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 11
+0%
11
+0%
Dead Island 2 21
+0%
21
+0%
Dota 2 95
+0%
95
+0%
Far Cry 5 33
+0%
33
+0%
Forza Horizon 4 54
+0%
54
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36
+0%
36
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy Radeon 8060S và GTX 1660 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 8060S nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 8060S nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 8060S nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 43.66 31.94
Quy trình công nghệ 4 nm 12 nm

Radeon 8060S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 36.7%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 8060S vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1660 Super trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 8060S được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1660 Super dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 8060S
Radeon 8060S
NVIDIA GeForce GTX 1660 Super
GeForce GTX 1660 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.8 22 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 8060S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 22427 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 8060S hoặc GeForce GTX 1660 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.