Radeon 8050S vs RX 6500M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 8050S và Radeon RX 6500M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 8050S
2025
37.29
+118%

8050S vượt qua RX 6500M với mức trọn vẹn là 118% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 8050S và Radeon RX 6500M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất93297
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu27.05
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024−2025)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaStrix PointNavi 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2025 (gần đây)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 8050S và Radeon RX 6500M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 8050S và Radeon RX 6500M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481024
Tần số nhân1295 MHz2000 MHz
Tần số Boost2335 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn34,000 million5,400 million
Quy trình công nghệ4 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texture298.9153.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.564 TFLOPS4.915 TFLOPS
ROPs6432
TMUs12864
Ray Tracing Cores3216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 8050S và Radeon RX 6500M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 4.0 x4
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 8050S và Radeon RX 6500M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu144.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 8050S và Radeon RX 6500M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 8050S và Radeon RX 6500M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.2
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 8050S và Radeon RX 6500M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 8050S 37.29
+118%
RX 6500M 17.07

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 8050S 16662
+118%
RX 6500M 7628

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 8050S và Radeon RX 6500M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD130−140
+113%
61
−113%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 66
+0%
66
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 45−50
+0%
45−50
+0%
Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 67
+0%
67
+0%
Far Cry 5 75
+0%
75
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 5 101
+0%
101
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 45−50
+0%
45−50
+0%
Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+0%
220−230
+0%
Cyberpunk 2077 32
+0%
32
+0%
Dota 2 102
+0%
102
+0%
Far Cry 5 71
+0%
71
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 5 81
+0%
81
+0%
Grand Theft Auto V 69
+0%
69
+0%
Metro Exodus 50
+0%
50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
+0%
57
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 29
+0%
29
+0%
Dota 2 95
+0%
95
+0%
Far Cry 5 66
+0%
66
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
+0%
39
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+0%
130−140
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+0%
30−33
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Far Cry 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy Radeon 8050S và RX 6500M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 8050S nhanh hơn 113% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.29 17.07
Quy trình công nghệ 4 nm 6 nm

Radeon 8050S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 118.5%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 8050S vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6500M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 8050S
Radeon 8050S
AMD Radeon RX 6500M
Radeon RX 6500M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 8050S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 532 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 8050S hoặc Radeon RX 6500M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.