Radeon 780M vs Arc 7-Core iGPU

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 780M và Arc 7-Core iGPU, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 780M
2023
15 Watt
15.68
+3.9%

780M chỉ vượt qua Arc 7-Core iGPU với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 780M và Arc 7-Core iGPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất315323
Vị trí theo mức độ phổ biến65không trong top 100
Hiệu quả năng lượng83.23không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Xe LPG (2023)
Bộ xử lý đồ họaHawx PointMeteor Lake iGPU
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 780M và Arc 7-Core iGPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 780M và Arc 7-Core iGPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7687
Tần số nhân800 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2700 MHz2200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn25,390 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture129.6không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.294 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs48không có dữ liệu
Ray Tracing Cores12không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 780M và Arc 7-Core iGPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 780M và Arc 7-Core iGPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 780M và Arc 7-Core iGPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 780M và Arc 7-Core iGPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_2
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 780M và Arc 7-Core iGPU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 780M 15.68
+3.9%
Arc 7-Core iGPU 15.09

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon 780M 12785
+11.2%
Arc 7-Core iGPU 11498

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Radeon 780M 41622
+10.3%
Arc 7-Core iGPU 37719

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon 780M 7987
Arc 7-Core iGPU 8133
+1.8%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon 780M 48112
+17.3%
Arc 7-Core iGPU 41031

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon 780M 429810
+8.3%
Arc 7-Core iGPU 396714

3DMark Time Spy Graphics

Radeon 780M 2822
Arc 7-Core iGPU 3103
+10%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 780M và Arc 7-Core iGPU trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
+2.9%
35
−2.9%
1440p22
+4.8%
21−24
−4.8%
4K13
+8.3%
12−14
−8.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 49
+19.5%
41
−19.5%
Counter-Strike 2 119
+32.2%
90
−32.2%
Cyberpunk 2077 39
+21.9%
32
−21.9%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 39
+21.9%
32
−21.9%
Battlefield 5 70−75
+2.9%
70−75
−2.9%
Counter-Strike 2 82
+41.4%
58
−41.4%
Cyberpunk 2077 31
+14.8%
27
−14.8%
Far Cry 5 45
+15.4%
39
−15.4%
Fortnite 90−95
+3.3%
90−95
−3.3%
Forza Horizon 4 70−75
+2.9%
65−70
−2.9%
Forza Horizon 5 65
+25%
50−55
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+4.9%
60−65
−4.9%
Valorant 130−140
+2.3%
130−140
−2.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 23
+0%
23
+0%
Battlefield 5 70−75
+2.9%
70−75
−2.9%
Counter-Strike 2 39
+25.8%
31
−25.8%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+2.4%
210−220
−2.4%
Cyberpunk 2077 24
+4.3%
23
−4.3%
Dota 2 100−110
+6.3%
95−100
−6.3%
Far Cry 5 41
+13.9%
36
−13.9%
Fortnite 90−95
+3.3%
90−95
−3.3%
Forza Horizon 4 70−75
+2.9%
65−70
−2.9%
Forza Horizon 5 60
+15.4%
50−55
−15.4%
Grand Theft Auto V 44
+83.3%
24
−83.3%
Metro Exodus 29
−20.7%
35−40
+20.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+4.9%
60−65
−4.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
−10.9%
51
+10.9%
Valorant 130−140
+2.3%
130−140
−2.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+2.9%
70−75
−2.9%
Cyberpunk 2077 23
+4.5%
22
−4.5%
Dota 2 100−110
+6.3%
95−100
−6.3%
Far Cry 5 39
+11.4%
35
−11.4%
Forza Horizon 4 70−75
+2.9%
65−70
−2.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+4.9%
60−65
−4.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+26.1%
23
−26.1%
Valorant 130−140
+2.3%
130−140
−2.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
+3.3%
90−95
−3.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27
−22.2%
30−35
+22.2%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+3.3%
120−130
−3.3%
Grand Theft Auto V 18
−50%
27−30
+50%
Metro Exodus 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+2.5%
150−160
−2.5%
Valorant 160−170
+2.5%
160−170
−2.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+4.3%
45−50
−4.3%
Cyberpunk 2077 16
+6.7%
14−16
−6.7%
Far Cry 5 27
−37%
35−40
+37%
Forza Horizon 4 40−45
+4.9%
40−45
−4.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−35%
27−30
+35%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+5.4%
35−40
−5.4%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Counter-Strike 2 6
−117%
12−14
+117%
Grand Theft Auto V 21
−42.9%
30−33
+42.9%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
−53.3%
21−24
+53.3%
Valorant 95−100
+4.3%
90−95
−4.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Cyberpunk 2077 6
+0%
6−7
+0%
Dota 2 60−65
+9.1%
55−60
−9.1%
Far Cry 5 12
−50%
18−20
+50%
Forza Horizon 4 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%

Vậy Radeon 780M và Arc 7-Core iGPU cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 780M nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 780M nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 780M nhanh hơn 8% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Radeon 780M nhanh hơn 83%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc 7-Core iGPU nhanh hơn 117%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 780M tốt hơn trong 47 các bài kiểm tra (78%)
  • Arc 7-Core iGPU tốt hơn trong 10 các bài kiểm tra (17%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.68 15.09
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm

Radeon 780M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.9%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon 780M và Arc 7-Core iGPU quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 780M
Radeon 780M
Intel Arc 7-Core iGPU
Arc 7-Core iGPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1749 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 27 số phiếu

Hãy đánh giá Arc 7-Core iGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 780M hoặc Arc 7-Core iGPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.