Radeon 660M vs RTX A500 Embedded

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 660M và RTX A500 Embedded, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 660M
2023
40 Watt
7.57

A500 Embedded vượt qua 660M với mức ấn tượng là 67% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 660M và RTX A500 Embedded, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất550408
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng15.3151.05
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2025)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaRembrandt+GA107S
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 660M và RTX A500 Embedded: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 660M và RTX A500 Embedded, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3842048
Tần số nhân1500 MHz435 MHz
Tần số Boost1900 MHz1335 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,100 million8,700 million
Quy trình công nghệ6 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture45.6085.44
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.459 TFLOPS5.468 TFLOPS
ROPs1632
TMUs2464
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Cores616
L0 Cache96 KBkhông có dữ liệu
L1 Cache128 KB2 MB
L2 Cache2 MB2 MB
L3 Cache8 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 660M và RTX A500 Embedded với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 660M và RTX A500 Embedded: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 660M và RTX A500 Embedded. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 660M và RTX A500 Embedded hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 660M và RTX A500 Embedded trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 660M 7.57
RTX A500 Embedded 12.62
+66.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 660M 3347
Mẫu: 8
RTX A500 Embedded 5580
+66.7%
Mẫu: 6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 660M và RTX A500 Embedded trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25
−60%
40−45
+60%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 40−45
−66.7%
70−75
+66.7%
Cyberpunk 2077 24
−66.7%
40−45
+66.7%
Hogwarts Legacy 23
−52.2%
35−40
+52.2%

Full HD
Medium

Battlefield 5 35−40
−66.7%
60−65
+66.7%
Counter-Strike 2 40−45
−66.7%
70−75
+66.7%
Cyberpunk 2077 20
−50%
30−33
+50%
Far Cry 5 30
−66.7%
50−55
+66.7%
Fortnite 45−50
−63.3%
80−85
+63.3%
Forza Horizon 4 35−40
−66.7%
60−65
+66.7%
Forza Horizon 5 39
−66.7%
65−70
+66.7%
Hogwarts Legacy 17
−58.8%
27−30
+58.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−55.2%
45−50
+55.2%
Valorant 80−85
−56.6%
130−140
+56.6%

Full HD
High

Battlefield 5 35−40
−66.7%
60−65
+66.7%
Counter-Strike 2 40−45
−66.7%
70−75
+66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−65.4%
210−220
+65.4%
Cyberpunk 2077 14
−50%
21−24
+50%
Dota 2 56
−60.7%
90−95
+60.7%
Far Cry 5 26
−53.8%
40−45
+53.8%
Fortnite 45−50
−63.3%
80−85
+63.3%
Forza Horizon 4 35−40
−66.7%
60−65
+66.7%
Forza Horizon 5 32
−56.3%
50−55
+56.3%
Grand Theft Auto V 24
−66.7%
40−45
+66.7%
Hogwarts Legacy 13
−61.5%
21−24
+61.5%
Metro Exodus 15
−60%
24−27
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−55.2%
45−50
+55.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
−60%
40−45
+60%
Valorant 80−85
−56.6%
130−140
+56.6%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 35−40
−66.7%
60−65
+66.7%
Cyberpunk 2077 16−18
−58.8%
27−30
+58.8%
Dota 2 48
−66.7%
80−85
+66.7%
Far Cry 5 25
−60%
40−45
+60%
Forza Horizon 4 35−40
−66.7%
60−65
+66.7%
Hogwarts Legacy 10
−60%
16−18
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−55.2%
45−50
+55.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
−60%
24−27
+60%
Valorant 80−85
−56.6%
130−140
+56.6%

Full HD
Epic

Fortnite 45−50
−63.3%
80−85
+63.3%

1440p
High

Counter-Strike 2 14−16
−60%
24−27
+60%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−61.3%
100−105
+61.3%
Grand Theft Auto V 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Metro Exodus 8−9
−50%
12−14
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−66.7%
70−75
+66.7%
Valorant 90−95
−64.8%
150−160
+64.8%

1440p
Ultra

Battlefield 5 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
Cyberpunk 2077 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Far Cry 5 16−18
−58.8%
27−30
+58.8%
Forza Horizon 4 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
Hogwarts Legacy 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%

1440p
Epic

Fortnite 16−18
−58.8%
27−30
+58.8%

4K
High

Counter-Strike 2 2−3
−50%
3−4
+50%
Grand Theft Auto V 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
Hogwarts Legacy 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Metro Exodus 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−50%
12−14
+50%
Valorant 40−45
−66.7%
70−75
+66.7%

4K
Ultra

Battlefield 5 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Counter-Strike 2 2−3
−50%
3−4
+50%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 30−33
−66.7%
50−55
+66.7%
Far Cry 5 8−9
−50%
12−14
+50%
Forza Horizon 4 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Hogwarts Legacy 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−50%
12−14
+50%

4K
Epic

Fortnite 8−9
−50%
12−14
+50%

Vậy Radeon 660M và RTX A500 Embedded cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A500 Embedded nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.57 12.62
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 30 Tháng 3 2022
Quy trình công nghệ 6 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 20 Watt

Radeon 660M có các ưu điểm sau: mới hơn 9 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A500 Embedded: hiệu năng cao hơn 66.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A500 Embedded vì nó vượt trội hơn Radeon 660M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 660M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A500 Embedded dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 660M
Radeon 660M
NVIDIA RTX A500 Embedded
RTX A500 Embedded

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 424 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 660M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá RTX A500 Embedded theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 660M hoặc RTX A500 Embedded, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.