Radeon 630 vs RX 640

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 630 và Radeon RX 640, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 630
2019
2 GB GDDR5, 50 Watt
3.38

RX 640 vượt qua 630 với mức quan trọng là 40% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 630 và Radeon RX 640, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất712619
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.347.46
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 23Polaris 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 630 và Radeon RX 640: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 630 và Radeon RX 640, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512640
Tần số nhân1082 MHz1082 MHz
Tần số Boost1218 MHz1218 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million2,200 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture38.9848.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.247 TFLOPS1.559 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 630 và Radeon RX 640 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 630 và Radeon RX 640: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s48 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 630 và Radeon RX 640. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon 630 và Radeon RX 640 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 630 và Radeon RX 640 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 630 và Radeon RX 640 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 630 3.38
RX 640 4.72
+39.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 630 1512
RX 640 2109
+39.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 630 và Radeon RX 640 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18−20
−50%
27
+50%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Counter-Strike 2 12−14
−69.2%
21−24
+69.2%
Cyberpunk 2077 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Battlefield 5 14−16
−114%
30
+114%
Counter-Strike 2 12−14
−69.2%
21−24
+69.2%
Cyberpunk 2077 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Far Cry 5 9−10
−133%
21
+133%
Fortnite 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Forza Horizon 4 16−18
−35.3%
21−24
+35.3%
Forza Horizon 5 8−9
−75%
14−16
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−25%
20−22
+25%
Valorant 50−55
−19.2%
60−65
+19.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Battlefield 5 14−16
−64.3%
23
+64.3%
Counter-Strike 2 12−14
−69.2%
21−24
+69.2%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−31.8%
85−90
+31.8%
Cyberpunk 2077 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Dota 2 30−35
−55.9%
53
+55.9%
Far Cry 5 9−10
−66.7%
14−16
+66.7%
Fortnite 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Forza Horizon 4 16−18
−35.3%
21−24
+35.3%
Forza Horizon 5 8−9
−75%
14−16
+75%
Grand Theft Auto V 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Metro Exodus 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−25%
20−22
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−81.8%
20
+81.8%
Valorant 50−55
−19.2%
60−65
+19.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−50%
21−24
+50%
Cyberpunk 2077 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Dota 2 30−35
−44.1%
49
+44.1%
Far Cry 5 9−10
−66.7%
14−16
+66.7%
Forza Horizon 4 16−18
−35.3%
21−24
+35.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−25%
20−22
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+0%
11
+0%
Valorant 50−55
−19.2%
60−65
+19.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−60%
8−9
+60%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−39.3%
35−40
+39.3%
Grand Theft Auto V 3−4
−100%
6−7
+100%
Metro Exodus 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−20.7%
35−40
+20.7%
Valorant 35−40
−50%
55−60
+50%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Forza Horizon 4 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−40%
7−8
+40%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Grand Theft Auto V 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Valorant 18−20
−44.4%
24−27
+44.4%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12−14
−50%
18−20
+50%
Far Cry 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Forza Horizon 4 4−5
−75%
7−8
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−25%
5−6
+25%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−25%
5−6
+25%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
High Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy Radeon 630 và RX 640 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 640 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 640 nhanh hơn 133%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 640 tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.38 4.72

RX 640 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 39.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 640 vì nó vượt trội hơn Radeon 630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 630
Radeon 630
AMD Radeon RX 640
Radeon RX 640

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 33 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 264 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 640 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 630 hoặc Radeon RX 640, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.