GeForce RTX 2060 Mobile Refresh vs RTX 4090

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 Mobile Refresh và GeForce RTX 4090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1006
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu18.83
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu15.30
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU106BAD102
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 Mobile Refresh và GeForce RTX 4090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 Mobile Refresh và GeForce RTX 4090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192016384
Tần số nhân1005 MHz2235 MHz
Tần số Boost1560 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million76,300 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt450 Watt
Tốc độ xử lý texture187.21,290
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.99 TFLOPS82.58 TFLOPS
ROPs48176
TMUs120512
Tensor Cores240512
Ray Tracing Cores30128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 Mobile Refresh và GeForce RTX 4090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 Mobile Refresh và GeForce RTX 4090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ264.0 GB/s1.01 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 Mobile Refresh và GeForce RTX 4090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 Mobile Refresh và GeForce RTX 4090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.21.3
CUDA7.58.9

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 29 Tháng 1 2019 20 Tháng 9 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 450 Watt

RTX 2060 Mobile Refresh có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 592.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 2060 Mobile Refresh và GeForce RTX 4090. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2060 Mobile Refresh được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4090 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2060 Mobile Refresh và GeForce RTX 4090, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2060 Mobile Refresh
GeForce RTX 2060 Mobile Refresh
NVIDIA GeForce RTX 4090
GeForce RTX 4090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 100 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 Mobile Refresh theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 16203 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2060 Mobile Refresh hoặc GeForce RTX 4090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.