Radeon 620 vs Iris Xe Graphics G7 80EUs

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 620 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 620
2019
2 GB DDR3, 50 Watt
2.34

Iris Xe Graphics G7 80EUs vượt qua 620 với mức trọn vẹn là 216% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 620 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất852537
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.3018.66
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 24Tiger Lake Xe
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 620 và Iris Xe Graphics G7 80EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 620 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38480
Tần số nhân730 MHz400 MHz
Tần số Boost1024 MHz1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,550 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt28 Watt
Tốc độ xử lý texture24.58không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7864 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs24không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 620 và Iris Xe Graphics G7 80EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 620 và Iris Xe Graphics G7 80EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ900 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 620 và Iris Xe Graphics G7 80EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon 620 và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 620 và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12_1
Shader Model6.3không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 620 và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Radeon 620 2.34
Iris Xe Graphics G7 80EUs 7.40
+216%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon 620 1730
Iris Xe Graphics G7 80EUs 4010
+132%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 620 và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD6−7
−217%
19
+217%
1440p3−4
−233%
10
+233%
4K4−5
−275%
15
+275%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
11
−9.1%
Cyberpunk 2077 6−7
−133%
14
+133%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 5−6
−380%
24−27
+380%
Counter-Strike 2 12−14
+33.3%
9
−33.3%
Cyberpunk 2077 6−7
−100%
12
+100%
Forza Horizon 4 12−14
−150%
30
+150%
Forza Horizon 5 1−2
−1300%
14
+1300%
Metro Exodus 4−5
−575%
27
+575%
Red Dead Redemption 2 9−10
−133%
21−24
+133%
Valorant 1−2
−1700%
18
+1700%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 5−6
−380%
24−27
+380%
Counter-Strike 2 12−14
+20%
10
−20%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5
−20%
Dota 2 6−7
−267%
22
+267%
Far Cry 5 14−16
−73.3%
26
+73.3%
Fortnite 12−14
−246%
45−50
+246%
Forza Horizon 4 12−14
−100%
24
+100%
Forza Horizon 5 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Grand Theft Auto V 6−7
−117%
13
+117%
Metro Exodus 4−5
−325%
17
+325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−165%
60−65
+165%
Red Dead Redemption 2 9−10
+50%
6
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−130%
21−24
+130%
Valorant 1−2
−1300%
14
+1300%
World of Tanks 40−45
−161%
110−120
+161%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−380%
24−27
+380%
Counter-Strike 2 12−14
+140%
5
−140%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4
−50%
Dota 2 6−7
−500%
36
+500%
Far Cry 5 14−16
−120%
30−35
+120%
Forza Horizon 4 12−14
−66.7%
20
+66.7%
Forza Horizon 5 1−2
−800%
9
+800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−165%
60−65
+165%
Valorant 1−2
−2600%
27−30
+2600%

1440p
High Preset

Dota 2 0−1 6
Grand Theft Auto V 1−2
−500%
6
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−144%
35−40
+144%
Red Dead Redemption 2 1−2
−500%
6−7
+500%
World of Tanks 16−18
−244%
55−60
+244%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Counter-Strike 2 6−7
−100%
12−14
+100%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Far Cry 5 7−8
−129%
16−18
+129%
Forza Horizon 4 0−1 16
Forza Horizon 5 2−3
−450%
10−12
+450%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−100%
10
+100%
Valorant 8−9
−138%
18−20
+138%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Grand Theft Auto V 14−16
−20%
18−20
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−214%
21−24
+214%
Red Dead Redemption 2 1−2
−400%
5−6
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−20%
18−20
+20%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−200%
6−7
+200%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16
+0%
Far Cry 5 2−3
−350%
9−10
+350%
Fortnite 1−2
−600%
7−8
+600%
Forza Horizon 5 0−1 5−6
Valorant 2−3
−250%
7−8
+250%

1440p
Ultra Preset

Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%

Vậy Radeon 620 và Iris Xe Graphics G7 80EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 217% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 233% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 275% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Radeon 620 nhanh hơn 140%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 2600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 620 tốt hơn trong 7 các bài kiểm tra (11%)
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs tốt hơn trong 47 các bài kiểm tra (77%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.34 7.40
Mức độ mới 13 Tháng 5 2019 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 28 Watt

Iris Xe Graphics G7 80EUs có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 216.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 78.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 80EUs vì nó vượt trội hơn Radeon 620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon 620 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 620
Radeon 620
Intel Iris Xe Graphics G7 80EUs
Iris Xe Graphics G7 80EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 65 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 946 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 80EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon 620 hoặc Iris Xe Graphics G7 80EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.