Radeon 620 vs GeForce RTX 3060 Ti

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 620 và GeForce RTX 3060 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 620
2019
2 GB DDR3, 50 Watt
2.07

RTX 3060 Ti vượt qua 620 với mức trọn vẹn là 2105% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 620 và GeForce RTX 3060 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất85655
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10025
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.80
Hiệu quả năng lượng3.3018.18
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 24GA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)1 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 620 và GeForce RTX 3060 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 620 và GeForce RTX 3060 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3844864
Tần số nhân730 MHz1410 MHz
Tần số Boost1024 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million17,400 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture24.58253.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7864 TFLOPS16.2 TFLOPS
ROPs880
TMUs24152
Tensor Coreskhông có dữ liệu152
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu38

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 620 và GeForce RTX 3060 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 620 và GeForce RTX 3060 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 620 và GeForce RTX 3060 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 620 và GeForce RTX 3060 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.36.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 620 và GeForce RTX 3060 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 620 2.07
RTX 3060 Ti 45.65
+2105%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 620 927
RTX 3060 Ti 20414
+2102%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon 620 1730
RTX 3060 Ti 28145
+1527%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 620 và GeForce RTX 3060 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD6−7
−2233%
140
+2233%
1440p3−4
−2567%
80
+2567%
4K2−3
−2400%
50
+2400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.85
1440pkhông có dữ liệu4.99
4Kkhông có dữ liệu7.98

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
−3833%
236
+3833%
Counter-Strike 2 4−5
−8500%
344
+8500%
Cyberpunk 2077 5−6
−2540%
132
+2540%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
−2900%
180
+2900%
Battlefield 5 7−8
−1971%
145
+1971%
Counter-Strike 2 4−5
−8150%
330
+8150%
Cyberpunk 2077 5−6
−2160%
113
+2160%
Far Cry 5 3−4
−4700%
144
+4700%
Fortnite 10−11
−2020%
210−220
+2020%
Forza Horizon 4 10−12
−1718%
200
+1718%
Forza Horizon 5 3−4
−5767%
176
+5767%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1350%
170−180
+1350%
Valorant 40−45
−561%
270−280
+561%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
−1617%
103
+1617%
Battlefield 5 7−8
−1671%
124
+1671%
Counter-Strike 2 4−5
−5500%
224
+5500%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−532%
270−280
+532%
Cyberpunk 2077 5−6
−1800%
95
+1800%
Dota 2 24−27
−504%
145
+504%
Far Cry 5 3−4
−4467%
137
+4467%
Fortnite 10−11
−2020%
210−220
+2020%
Forza Horizon 4 10−12
−1682%
196
+1682%
Forza Horizon 5 3−4
−5167%
158
+5167%
Grand Theft Auto V 5−6
−2720%
141
+2720%
Metro Exodus 4−5
−2650%
110
+2650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1350%
170−180
+1350%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−2213%
185
+2213%
Valorant 40−45
−561%
270−280
+561%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−1529%
114
+1529%
Cyberpunk 2077 5−6
−1580%
84
+1580%
Dota 2 24−27
−463%
135
+463%
Far Cry 5 3−4
−4200%
129
+4200%
Forza Horizon 4 10−12
−1473%
173
+1473%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1350%
170−180
+1350%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−1050%
92
+1050%
Valorant 40−45
−568%
274
+568%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10−11
−2020%
210−220
+2020%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−7200%
146
+7200%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−2056%
300−350
+2056%
Grand Theft Auto V 1−2
−9600%
97
+9600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−775%
170−180
+775%
Valorant 18−20
−1495%
300−350
+1495%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−2600%
54
+2600%
Far Cry 5 3−4
−3400%
105
+3400%
Forza Horizon 4 5−6
−2900%
150
+2900%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−3267%
100−110
+3267%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
−3275%
130−140
+3275%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−1950%
40−45
+1950%
Grand Theft Auto V 14−16
−613%
107
+613%
Valorant 10−12
−2527%
280−290
+2527%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2400%
25
+2400%
Dota 2 5−6
−2080%
109
+2080%
Far Cry 5 3−4
−2067%
65
+2067%
Forza Horizon 4 1−2
−10200%
103
+10200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−2533%
75−80
+2533%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−2233%
70−75
+2233%

1440p
High Preset

Metro Exodus 66
+0%
66
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 98
+0%
98
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 36
+0%
36
+0%
Metro Exodus 43
+0%
43
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
+0%
77
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65
+0%
65
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%

Vậy Radeon 620 và RTX 3060 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 2233% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 2567% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 2400% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 3060 Ti nhanh hơn 10200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Ti tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.07 45.65
Mức độ mới 13 Tháng 5 2019 1 Tháng 12 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 200 Watt

Radeon 620 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3060 Ti: hiệu năng cao hơn 2105.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon 620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 620 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3060 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 620
Radeon 620
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 65 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 16492 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 620 hoặc GeForce RTX 3060 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.