Radeon 530 vs RX 6650M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 530 và Radeon RX 6650M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 530
2017
4 GB DDR3/GDDR5, 50 Watt
2.30

RX 6650M vượt qua 530 với mức trọn vẹn là 1360% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 530 và Radeon RX 6650M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất823124
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.6622.29
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaWestonNavi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 530 và Radeon RX 6650M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 530 và Radeon RX 6650M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3841792
Tần số nhân730 MHz2068 MHz
Tần số Boost1024 MHz2416 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million11,060 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture24.58270.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7864 TFLOPS8.659 TFLOPS
ROPs864
TMUs24112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 530 và Radeon RX 6650M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 530 và Radeon RX 6650M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3/GDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 530 và Radeon RX 6650M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 530 và Radeon RX 6650M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.36.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 530 và Radeon RX 6650M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 530 2.30
RX 6650M 33.58
+1360%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 530 1029
RX 6650M 15014
+1359%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon 530 2327
RX 6650M 32846
+1312%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon 530 1542
RX 6650M 25739
+1569%

3DMark Time Spy Graphics

Radeon 530 443
RX 6650M 8700
+1864%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 530 và Radeon RX 6650M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
−625%
116
+625%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
−1700%
100−110
+1700%
Counter-Strike 2 5−6
−4020%
200−210
+4020%
Cyberpunk 2077 5−6
−2440%
127
+2440%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
−1700%
100−110
+1700%
Battlefield 5 14
−807%
120−130
+807%
Counter-Strike 2 5−6
−4020%
200−210
+4020%
Cyberpunk 2077 5−6
−2020%
106
+2020%
Far Cry 5 10
−1050%
110−120
+1050%
Fortnite 30
−80%
54
+80%
Forza Horizon 4 20
−600%
140−150
+600%
Forza Horizon 5 4−5
−2725%
110−120
+2725%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1100%
140−150
+1100%
Valorant 40−45
−400%
210−220
+400%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
−1700%
100−110
+1700%
Battlefield 5 13
−877%
120−130
+877%
Counter-Strike 2 5−6
−4020%
200−210
+4020%
Counter-Strike: Global Offensive 36
−669%
270−280
+669%
Cyberpunk 2077 5−6
−1480%
79
+1480%
Dota 2 30
−293%
118
+293%
Far Cry 5 10
−1050%
110−120
+1050%
Fortnite 13
−254%
46
+254%
Forza Horizon 4 12−14
−1067%
140−150
+1067%
Forza Horizon 5 4−5
−2725%
110−120
+2725%
Grand Theft Auto V 12
−917%
120−130
+917%
Metro Exodus 4
−2050%
86
+2050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1100%
140−150
+1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−1418%
167
+1418%
Valorant 40−45
−400%
210−220
+400%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−1488%
120−130
+1488%
Cyberpunk 2077 5−6
−1180%
64
+1180%
Dota 2 28
−257%
100
+257%
Far Cry 5 4−5
−2775%
110−120
+2775%
Forza Horizon 4 12−14
−1067%
140−150
+1067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1100%
140−150
+1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
−1400%
90
+1400%
Valorant 40−45
−400%
210−220
+400%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
−233%
40
+233%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−2933%
90−95
+2933%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−1283%
240−250
+1283%
Grand Theft Auto V 1−2
−7100%
70−75
+7100%
Metro Exodus 0−1 50−55
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−695%
170−180
+695%
Valorant 21−24
−1027%
240−250
+1027%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1950%
40−45
+1950%
Far Cry 5 4−5
−2075%
85−90
+2075%
Forza Horizon 4 6−7
−1600%
100−110
+1600%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1575%
65−70
+1575%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−1780%
90−95
+1780%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−1350%
27−30
+1350%
Grand Theft Auto V 14−16
−413%
75−80
+413%
Valorant 12−14
−1592%
220−230
+1592%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1800%
18−20
+1800%
Dota 2 6−7
−1667%
100−110
+1667%
Far Cry 5 3−4
−1467%
45−50
+1467%
Forza Horizon 4 1−2
−6600%
65−70
+6600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1467%
45−50
+1467%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1433%
45−50
+1433%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%

Vậy Radeon 530 và RX 6650M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650M nhanh hơn 625% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 6650M nhanh hơn 7100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650M tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.30 33.58
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 120 Watt

Radeon 530 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6650M: hiệu năng cao hơn 1360%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6650M vì nó vượt trội hơn Radeon 530 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 530
Radeon 530
AMD Radeon RX 6650M
Radeon RX 6650M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 745 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 132 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 530 hoặc Radeon RX 6650M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.