Radeon 520 vs GeForce Go 6200

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 520 và GeForce Go 6200, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 520
2017
2 GB GDDR5, 50 Watt
2.05
+5025%

520 vượt qua Go 6200 với mức trọn vẹn là 5025% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 520 và GeForce Go 6200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8921494
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.810.17
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaBanksNV44 A2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 520 và GeForce Go 6200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 520 và GeForce Go 6200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3207
Tần số nhân1030 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn690 million75 million
Quy trình công nghệ28 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt16 Watt
Tốc độ xử lý texture20.601.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6592 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs82
TMUs204

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 520 và GeForce Go 6200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 1.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 520 và GeForce Go 6200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB32 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz300 MHz
Băng thông bộ nhớ36 GB/s4.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 520 và GeForce Go 6200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 520 và GeForce Go 6200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)9.0c (9_3)
Shader Model5.13.0
OpenGL4.62.1
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 520 và GeForce Go 6200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 520 2.05
+5025%
Go 6200 0.04

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 520 787
+5147%
Go 6200 15

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 520 và GeForce Go 6200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD15-0−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Atomic Heart 5−6
+400%
1−2
−400%
Battlefield 5 5−6 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 8−9 0−1
Forza Horizon 4 10−11
+400%
2−3
−400%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Valorant 35−40
+62.5%
24−27
−62.5%
Atomic Heart 5−6
+400%
1−2
−400%
Battlefield 5 5−6 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+333%
9−10
−333%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 19
+138%
8−9
−138%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 8−9 0−1
Forza Horizon 4 10−11
+400%
2−3
−400%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 4−5 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+233%
3−4
−233%
Valorant 35−40
+62.5%
24−27
−62.5%
Battlefield 5 5−6 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 18
+125%
8−9
−125%
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 10−11
+400%
2−3
−400%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
+100%
3−4
−100%
Valorant 35−40
+62.5%
24−27
−62.5%
Fortnite 8−9 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 12−14 0−1
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16 0−1
Valorant 14−16 0−1
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 5−6 0−1
Forza Horizon 5 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+200%
1−2
−200%
Fortnite 3−4 0−1
Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 10−11
+900%
1−2
−900%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5 0−1
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Radeon 520 nhanh hơn 900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 520 tốt hơn trong 30 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.05 0.04
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 1 Tháng 2 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 32 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 16 Watt

Radeon 520 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5025%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Go 6200: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 212.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 520 vì nó vượt trội hơn GeForce Go 6200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 520
Radeon 520
NVIDIA GeForce Go 6200
GeForce Go 6200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3
339 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3
4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 6200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 520 hoặc GeForce Go 6200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.