Radeon 520 vs GeForce 8200M G

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 520 và GeForce 8200M G, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 520
2017
2 GB GDDR5,50 Watt
2.05
+1267%

520 vượt qua 8200M G với mức trọn vẹn là 1267% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 520 và GeForce 8200M G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8861424
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.82không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaBanksMCP77MV MCP79MVL
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)3 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 520 và GeForce 8200M G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 520 và GeForce 8200M G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3208
Tần số nhân1030 MHz400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn690 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture20.60không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6592 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs20không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 520 và GeForce 8200M G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 520 và GeForce 8200M G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1125 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ36 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 520 và GeForce 8200M G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon 520 và GeForce 8200M G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)10
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 520 và GeForce 8200M G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Radeon 520 2.05
+1267%
8200M G 0.15

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 520 787
+1257%
8200M G 58

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 520 và GeForce 8200M G trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD130−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 4−5 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 4 10−12
+120%
5−6
−120%
Metro Exodus 2−3 0−1
Red Dead Redemption 2 8−9
+100%
4−5
−100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 4−5 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Dota 2 6 0−1
Far Cry 5 12−14
+117%
6−7
−117%
Fortnite 10−11 0−1
Forza Horizon 4 10−12
+120%
5−6
−120%
Grand Theft Auto V 4−5 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
+260%
5−6
−260%
Red Dead Redemption 2 8−9
+100%
4−5
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+125%
4−5
−125%
World of Tanks 35−40
+290%
10−11
−290%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Dota 2 18
+1700%
1−2
−1700%
Far Cry 5 12−14
+117%
6−7
−117%
Forza Horizon 4 10−12
+120%
5−6
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+300%
5−6
−300%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
World of Tanks 12−14 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 8−9
+100%
4−5
−100%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7 0−1
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 0−1 0−1
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Valorant 2−3 0−1

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Radeon 520 nhanh hơn 1300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 520 tốt hơn trong 27các bài kiểm tra (87%)
  • Hòa trong 4các bài kiểm tra (13%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.05 0.15
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 3 Tháng 6 2008
Quy trình công nghệ 28 nm 80 nm

Radeon 520 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1266.7%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 520 vì nó vượt trội hơn GeForce 8200M G trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon 520 và GeForce 8200M G, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 520
Radeon 520
NVIDIA GeForce 8200M G
GeForce 8200M G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 339 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 37 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8200M G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon 520 hoặc GeForce 8200M G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.