GeForce 8200M G vs ATI Radeon IGP 340M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8200M G và Radeon IGP 340M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

8200M G
2008
0.17
+1600%

8200M G vượt qua ATI IGP 340M với mức trọn vẹn là 1600% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8200M G và Radeon IGP 340M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14251541
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúckhông có dữ liệuRage 6 (2000−2007)
Bộ xử lý đồ họaMCP77MV MCP79MVLRS200
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)5 Tháng 10 2002 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8200M G và Radeon IGP 340M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8200M G và Radeon IGP 340M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng82
Tần số nhân400 MHz183 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu180 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu30 million
Quy trình công nghệ80 nm180 nm
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu0.37
ROPskhông có dữ liệu2
TMUskhông có dữ liệu2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8200M G và Radeon IGP 340M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuAGP 4x
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8200M G và Radeon IGP 340M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8200M G và Radeon IGP 340M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8200M G và Radeon IGP 340M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX107.0
OpenGLkhông có dữ liệu1.4
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8200M G và Radeon IGP 340M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

8200M G 0.17
+1600%
ATI IGP 340M 0.01

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

8200M G 65
+3150%
ATI IGP 340M 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8200M G và Radeon IGP 340M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Valorant 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2 0−1
Forza Horizon 4 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, 8200M G nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • 8200M G tốt hơn trong 10 các bài kiểm tra (32%)
  • Hòa trong 21 bài kiểm tra (68%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.17 0.01
Mức độ mới 3 Tháng 6 2008 5 Tháng 10 2002
Quy trình công nghệ 80 nm 180 nm

8200M G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1600%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 8200M G vì nó vượt trội hơn Radeon IGP 340M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8200M G
GeForce 8200M G
ATI Radeon IGP 340M
Radeon IGP 340M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5
37 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8200M G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5
2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon IGP 340M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8200M G hoặc Radeon IGP 340M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.