RTX PRO 4000 Blackwell vs Radeon RX 9060 XT 16GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX PRO 4000 Blackwell và Radeon RX 9060 XT 16GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX PRO 4000 Blackwell
2025
24 GB GDDR7, 140 Watt
68.33
+17.1%

RTX PRO 4000 Blackwell vượt qua RX 9060 XT 16GB với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX PRO 4000 Blackwell và Radeon RX 9060 XT 16GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2444
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng37.16không có dữ liệu
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)RDNA 4 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGB203không có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)2 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX PRO 4000 Blackwell và Radeon RX 9060 XT 16GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX PRO 4000 Blackwell và Radeon RX 9060 XT 16GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng89602048
Tần số nhân1590 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2617 MHz2530 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,600 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture732.8không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động46.9 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs96không có dữ liệu
TMUs280không có dữ liệu
Tensor Cores280không có dữ liệu
Ray Tracing Cores70không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX PRO 4000 Blackwell và Radeon RX 9060 XT 16GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX PRO 4000 Blackwell và Radeon RX 9060 XT 16GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ672.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX PRO 4000 Blackwell và Radeon RX 9060 XT 16GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 2.1bkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX PRO 4000 Blackwell và Radeon RX 9060 XT 16GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)không có dữ liệu
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.4-
CUDA12.0-
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX PRO 4000 Blackwell và Radeon RX 9060 XT 16GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD200−210
+17%
171
−17%
1440p90−95
+15.4%
78
−15.4%
4K55−60
+14.6%
48
−14.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 290−300
+0%
290−300
+0%
Cyberpunk 2077 140−150
+0%
140−150
+0%
God of War 227
+0%
227
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 290−300
+0%
290−300
+0%
Cyberpunk 2077 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 270
+0%
270
+0%
Fortnite 270−280
+0%
270−280
+0%
Forza Horizon 4 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 5 170−180
+0%
170−180
+0%
God of War 191
+0%
191
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 290−300
+0%
290−300
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 248
+0%
248
+0%
Fortnite 270−280
+0%
270−280
+0%
Forza Horizon 4 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 5 170−180
+0%
170−180
+0%
God of War 149
+0%
149
+0%
Grand Theft Auto V 154
+0%
154
+0%
Metro Exodus 140−150
+0%
140−150
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 273
+0%
273
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 233
+0%
233
+0%
Forza Horizon 4 230−240
+0%
230−240
+0%
God of War 96
+0%
96
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 146
+0%
146
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 270−280
+0%
270−280
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 170−180
+0%
170−180
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 400−450
+0%
400−450
+0%
Grand Theft Auto V 83
+0%
83
+0%
Metro Exodus 95−100
+0%
95−100
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 160
+0%
160
+0%
Forza Horizon 4 190−200
+0%
190−200
+0%
God of War 79
+0%
79
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 102
+0%
102
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Grand Theft Auto V 91
+0%
91
+0%
Metro Exodus 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
+0%
84
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 80
+0%
80
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
God of War 53
+0%
53
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy RTX PRO 4000 Blackwell và RX 9060 XT 16GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX PRO 4000 Blackwell nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
  • RTX PRO 4000 Blackwell nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1440p
  • RTX PRO 4000 Blackwell nhanh hơn 15% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 59 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 68.33 58.34
Mức độ mới 18 Tháng 3 2025 2 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm

RTX PRO 4000 Blackwell có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17.1%, mới hơn 2 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 9060 XT 16GB: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 4000 Blackwell vì nó vượt trội hơn Radeon RX 9060 XT 16GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX PRO 4000 Blackwell được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 9060 XT 16GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX PRO 4000 Blackwell
RTX PRO 4000 Blackwell
AMD Radeon RX 9060 XT 16GB
Radeon RX 9060 XT 16GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 29 số phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 4000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 112 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9060 XT 16GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX PRO 4000 Blackwell hoặc Radeon RX 9060 XT 16GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.