RTX PRO 2000 Blackwell vs GeForce GTX 1080 (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX PRO 2000 Blackwell và GeForce GTX 1080 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX PRO 2000 Blackwell
2025
16 GB GDDR7, 70 Watt
34.28
+4.1%

RTX PRO 2000 Blackwell chỉ vượt qua GTX 1080 (di động) với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX PRO 2000 Blackwell và GeForce GTX 1080 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất162174
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu16.09
Hiệu quả năng lượng37.3116.73
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGB206GP104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 8 2025 (gần đây)15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX PRO 2000 Blackwell và GeForce GTX 1080 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX PRO 2000 Blackwell và GeForce GTX 1080 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng43522560
Tần số nhân790 MHz1607 MHz
Tần số Boost1950 MHz1771 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,900 million7,200 million
Quy trình công nghệ5 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt150 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu94 °C
Tốc độ xử lý texture265.2283.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.97 TFLOPS9.068 TFLOPS
ROPs6464
TMUs136160
Tensor Cores136không có dữ liệu
Ray Tracing Cores34không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX PRO 2000 Blackwell và GeForce GTX 1080 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 5.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài167 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX PRO 2000 Blackwell và GeForce GTX 1080 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz10 GB/s
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s320 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX PRO 2000 Blackwell và GeForce GTX 1080 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort 2.1bDP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được RTX PRO 2000 Blackwell và GeForce GTX 1080 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
VR Readykhông có dữ liệu+
Anselkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX PRO 2000 Blackwell và GeForce GTX 1080 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.86.4
OpenGL4.64.5
OpenCL3.01.2
Vulkan1.41.2.131
CUDA12.0+
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX PRO 2000 Blackwell và GeForce GTX 1080 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD110−120
−3.6%
114
+3.6%
1440p70−75
−1.4%
71
+1.4%
4K55−60
+0%
55
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.39
1440pkhông có dữ liệu7.04
4Kkhông có dữ liệu9.09

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
God of War 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 115
+0%
115
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 91
+0%
91
+0%
Fortnite 143
+0%
143
+0%
Forza Horizon 4 108
+0%
108
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
God of War 75−80
+0%
75−80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
Valorant 188
+0%
188
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 112
+0%
112
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 117
+0%
117
+0%
Fortnite 201
+0%
201
+0%
Forza Horizon 4 106
+0%
106
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
God of War 75−80
+0%
75−80
+0%
Grand Theft Auto V 119
+0%
119
+0%
Metro Exodus 73
+0%
73
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 115
+0%
115
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
+0%
142
+0%
Valorant 186
+0%
186
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 102
+0%
102
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 120
+0%
120
+0%
Far Cry 5 108
+0%
108
+0%
Forza Horizon 4 102
+0%
102
+0%
God of War 75−80
+0%
75−80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 91
+0%
91
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+0%
74
+0%
Valorant 137
+0%
137
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150
+0%
150
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+0%
230−240
+0%
Grand Theft Auto V 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 44
+0%
44
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 183
+0%
183
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 86
+0%
86
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 74
+0%
74
+0%
Forza Horizon 4 87
+0%
87
+0%
God of War 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+0%
60−65
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 88
+0%
88
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 76
+0%
76
+0%
Metro Exodus 27
+0%
27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+0%
51
+0%
Valorant 178
+0%
178
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 52
+0%
52
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 100−105
+0%
100−105
+0%
Far Cry 5 40
+0%
40
+0%
Forza Horizon 4 61
+0%
61
+0%
God of War 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 33
+0%
33
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 42
+0%
42
+0%

Vậy RTX PRO 2000 Blackwell và GTX 1080 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 65 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.28 32.94
Mức độ mới 11 Tháng 8 2025 15 Tháng 8 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 150 Watt

RTX PRO 2000 Blackwell có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.1%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa RTX PRO 2000 Blackwell và GeForce GTX 1080 (di động) quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là RTX PRO 2000 Blackwell được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1080 (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX PRO 2000 Blackwell
RTX PRO 2000 Blackwell
NVIDIA GeForce GTX 1080 (di động)
GeForce GTX 1080 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá RTX PRO 2000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 372 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX PRO 2000 Blackwell hoặc GeForce GTX 1080 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.