RTX PRO 2000 Blackwell vs Arc 7-Core iGPU

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX PRO 2000 Blackwell và Arc 7-Core iGPU, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX PRO 2000 Blackwell
2025
16 GB GDDR7, 70 Watt
34.28
+119%

RTX PRO 2000 Blackwell vượt qua Arc 7-Core iGPU với mức trọn vẹn là 119% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX PRO 2000 Blackwell và Arc 7-Core iGPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất161362
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng37.31không có dữ liệu
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)Xe LPG (2023)
Bộ xử lý đồ họaGB206Meteor Lake iGPU
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 8 2025 (gần đây)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX PRO 2000 Blackwell và Arc 7-Core iGPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX PRO 2000 Blackwell và Arc 7-Core iGPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng43527
Tần số nhân790 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1950 MHz2200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,900 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture265.2không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.97 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs136không có dữ liệu
Tensor Cores136không có dữ liệu
Ray Tracing Cores34không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX PRO 2000 Blackwell và Arc 7-Core iGPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x8không có dữ liệu
Chiều dài167 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX PRO 2000 Blackwell và Arc 7-Core iGPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1125 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX PRO 2000 Blackwell và Arc 7-Core iGPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort 2.1bkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX PRO 2000 Blackwell và Arc 7-Core iGPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_2
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.4-
CUDA12.0-
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX PRO 2000 Blackwell và Arc 7-Core iGPU trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD75−80
+114%
35
−114%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 90
+0%
90
+0%
Cyberpunk 2077 32
+0%
32
+0%
God of War 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 58
+0%
58
+0%
Cyberpunk 2077 27
+0%
27
+0%
Far Cry 5 39
+0%
39
+0%
Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
God of War 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 31
+0%
31
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+0%
200−210
+0%
Cyberpunk 2077 23
+0%
23
+0%
Far Cry 5 36
+0%
36
+0%
Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
God of War 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 24
+0%
24
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+0%
51
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 22
+0%
22
+0%
Far Cry 5 35
+0%
35
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
God of War 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
+0%
23
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 20−22
+0%
20−22
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
God of War 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
God of War 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%

Vậy RTX PRO 2000 Blackwell và Arc 7-Core iGPU cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX PRO 2000 Blackwell nhanh hơn 114% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 62 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.28 15.67
Mức độ mới 11 Tháng 8 2025 14 Tháng 12 2023

RTX PRO 2000 Blackwell có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 118.8%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 2000 Blackwell vì nó vượt trội hơn Arc 7-Core iGPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX PRO 2000 Blackwell được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Arc 7-Core iGPU dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX PRO 2000 Blackwell
RTX PRO 2000 Blackwell
Intel Arc 7-Core iGPU
Arc 7-Core iGPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá RTX PRO 2000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 28 số phiếu

Hãy đánh giá Arc 7-Core iGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX PRO 2000 Blackwell hoặc Arc 7-Core iGPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.