RTX PRO 2000 Blackwell vs A10G

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX PRO 2000 Blackwell và A10G, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX PRO 2000 Blackwell
2025
16 GB GDDR7, 70 Watt
34.28
+11.3%

RTX PRO 2000 Blackwell vượt qua A10G với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX PRO 2000 Blackwell và A10G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất161196
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng37.3115.64
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaGB206GA102
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành11 Tháng 8 2025 (gần đây)12 Tháng 4 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX PRO 2000 Blackwell và A10G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX PRO 2000 Blackwell và A10G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng43529216
Tần số nhân790 MHz1320 MHz
Tần số Boost1950 MHz1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,900 million28,300 million
Quy trình công nghệ5 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture265.2492.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.97 TFLOPS31.52 TFLOPS
ROPs6496
TMUs136288
Tensor Cores136288
Ray Tracing Cores3472

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX PRO 2000 Blackwell và A10G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dài167 mm267 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụNone8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX PRO 2000 Blackwell và A10G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz1563 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s600.2 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX PRO 2000 Blackwell và A10G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort 2.1bNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX PRO 2000 Blackwell và A10G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.41.2
CUDA12.08.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX PRO 2000 Blackwell và A10G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX PRO 2000 Blackwell 34.28
+11.3%
A10G 30.80

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX PRO 2000 Blackwell 14363
+11.3%
A10G 12907

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX PRO 2000 Blackwell và A10G trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.28 30.80
Mức độ mới 11 Tháng 8 2025 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 150 Watt

RTX PRO 2000 Blackwell có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11.3%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 2000 Blackwell vì nó vượt trội hơn A10G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX PRO 2000 Blackwell
RTX PRO 2000 Blackwell
NVIDIA A10G
A10G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá RTX PRO 2000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 49 số phiếu

Hãy đánh giá A10G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX PRO 2000 Blackwell hoặc A10G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.