RTX A5500 vs L4

#ad 
Mua
VS
#ad 
Mua

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A5500 và L4, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX A5500
2022
24 GB GDDR6, 230 Watt
48.70
+262%

RTX A5500 vượt qua L4 với mức trọn vẹn là 262% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A5500 và L4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất52359
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng16.8214.83
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102AD104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A5500 và L4: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A5500 và L4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng102407424
Tần số nhân1080 MHz795 MHz
Tần số Boost1665 MHz2040 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million35,800 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)230 Watt72 Watt
Tốc độ xử lý texture532.8489.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động34.1 TFLOPS30.29 TFLOPS
ROPs9680
TMUs320240
Tensor Cores320240
Ray Tracing Cores8060

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A5500 và L4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm169 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A5500 và L4: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1563 MHz
Băng thông bộ nhớ768.0 GB/s300.1 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A5500 và L4. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4aNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A5500 và L4 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A5500 và L4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A5500 48.70
+262%
L4 13.44

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A5500 21762
+262%
L4 6006

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX A5500 175056
+24.4%
L4 140723

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RTX A5500 147513
+25.2%
L4 117775

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A5500 và L4 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 48.70 13.44
Mức độ mới 22 Tháng 3 2022 21 Tháng 3 2023
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 230 Watt 72 Watt

RTX A5500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 262.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của L4: mới hơn 11 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 219.4%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A5500 vì nó vượt trội hơn L4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A5500
RTX A5500
NVIDIA L4
L4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 51 phiếu

Hãy đánh giá RTX A5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 41 phiếu

Hãy đánh giá L4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A5500 hoặc L4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.