RTX A500 vs Radeon RX 9070

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A500 và Radeon RX 9070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A500
2021
4 GB GDDR6, 60 Watt
14.99

RX 9070 vượt qua RTX A500 với mức trọn vẹn là 271% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A500 và Radeon RX 9070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất33136
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu62.30
Hiệu quả năng lượng19.8220.35
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 4.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGA107Navi 48
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)6 Tháng 3 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A500 và Radeon RX 9070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A500 và Radeon RX 9070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20483584
Tần số nhân1440 MHz1330 MHz
Tần số Boost1770 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu53,900 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt220 Watt
Tốc độ xử lý texture113.3564.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.25 TFLOPS36.13 TFLOPS
ROPs32128
TMUs64224
Tensor Cores64112
Ray Tracing Cores1656

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A500 và Radeon RX 9070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A500 và Radeon RX 9070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2518 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s644.6 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A500 và Radeon RX 9070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A500 và Radeon RX 9070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A500 và Radeon RX 9070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A500 14.99
RX 9070 55.67
+271%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A500 6699
RX 9070 24874
+271%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A500 và Radeon RX 9070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 180−190
+0%
180−190
+0%
Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 150−160
+0%
150−160
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Fortnite 280−290
+0%
280−290
+0%
Forza Horizon 4 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 5 170−180
+0%
170−180
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 180−190
+0%
180−190
+0%
Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 150−160
+0%
150−160
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Fortnite 280−290
+0%
280−290
+0%
Forza Horizon 4 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Grand Theft Auto V 160−170
+0%
160−170
+0%
Metro Exodus 150−160
+0%
150−160
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 240−250
+0%
240−250
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 150−160
+0%
150−160
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 230−240
+0%
230−240
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 240−250
+0%
240−250
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 280−290
+0%
280−290
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
+0%
450−500
+0%
Grand Theft Auto V 120−130
+0%
120−130
+0%
Metro Exodus 100−105
+0%
100−105
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 200−210
+0%
200−210
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Grand Theft Auto V 140−150
+0%
140−150
+0%
Metro Exodus 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.99 55.67
Mức độ mới 10 Tháng 11 2021 6 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 220 Watt

RTX A500 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 266.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 9070: hiệu năng cao hơn 271.4%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9070 vì nó vượt trội hơn RTX A500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A500 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 9070 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A500
RTX A500
AMD Radeon RX 9070
Radeon RX 9070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 139 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 210 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A500 hoặc Radeon RX 9070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.