RTX A4500 vs Radeon Graphics (Ryzen 7000)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh RTX A4500 và Radeon Graphics (Ryzen 7000), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX A4500 vượt qua Graphics (Ryzen 7000) với mức trọn vẹn là 1150% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A4500 và Radeon Graphics (Ryzen 7000), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 54 | 684 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 18.82 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Ampere (2020−2024) | RDNA 2 (2022−2023) |
Bộ xử lý đồ họa | GA102 | Raphael |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 23 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước) | 26 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của RTX A4500 và Radeon Graphics (Ryzen 7000): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A4500 và Radeon Graphics (Ryzen 7000), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 7168 | 128 |
Tần số nhân | 1050 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1650 MHz | 2200 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 28,300 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 200 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 369.6 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 23.65 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 96 | không có dữ liệu |
TMUs | 224 | không có dữ liệu |
Tensor Cores | 224 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 56 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A4500 và Radeon Graphics (Ryzen 7000) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | không có dữ liệu |
Chiều dài | 267 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A4500 và Radeon Graphics (Ryzen 7000): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 20 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 320 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 2000 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 640.0 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Resizable BAR | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A4500 và Radeon Graphics (Ryzen 7000). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x DisplayPort 1.4a | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được RTX A4500 và Radeon Graphics (Ryzen 7000) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12_2 |
Shader Model | 6.7 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 3.0 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.3 | - |
CUDA | 8.6 | - |
DLSS | + | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của RTX A4500 và Radeon Graphics (Ryzen 7000) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 230−240
+1111%
| 19
−1111%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Hogwarts Legacy | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Far Cry 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Fortnite | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Forza Horizon 5 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Hogwarts Legacy | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Dota 2 | 41
+0%
|
41
+0%
|
Far Cry 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Fortnite | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Forza Horizon 5 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Grand Theft Auto V | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Hogwarts Legacy | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Metro Exodus | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Valorant | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Dota 2 | 37
+0%
|
37
+0%
|
Far Cry 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Hogwarts Legacy | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Valorant | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Grand Theft Auto V | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Metro Exodus | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Valorant | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 0−1 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 4 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Vậy RTX A4500 và Graphics (Ryzen 7000) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX A4500 nhanh hơn 1111% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 59 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 53.24 | 4.26 |
Mức độ mới | 23 Tháng 11 2021 | 26 Tháng 9 2022 |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 6 nm |
RTX A4500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1149.8%.
Mặt khác, các ưu điểm của Graphics (Ryzen 7000): mới hơn 10 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.
Chúng tôi khuyên dùng RTX A4500 vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics (Ryzen 7000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là RTX A4500 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon Graphics (Ryzen 7000) dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.