RTX A4500 Mobile vs RTX PRO 6000 Blackwell

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A4500 Mobile và RTX PRO 6000 Blackwell, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A4500 Mobile
2022
16 GB GDDR6, 140 Watt
42.22

RTX PRO 6000 Blackwell vượt qua RTX A4500 Mobile với mức trọn vẹn là 104% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A4500 Mobile và RTX PRO 6000 Blackwell, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1076
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu5.86
Hiệu quả năng lượng21.3510.15
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGA104GB202
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành22 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)18 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$8,565

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A4500 Mobile và RTX PRO 6000 Blackwell: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A4500 Mobile và RTX PRO 6000 Blackwell, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng588824064
Tần số nhân930 MHz1590 MHz
Tần số Boost1500 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million92,200 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt600 Watt
Tốc độ xử lý texture276.01,968
Hiệu suất số thực dấu phẩy động17.66 TFLOPS126 TFLOPS
ROPs96192
TMUs184752
Tensor Cores184752
Ray Tracing Cores46188

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A4500 Mobile và RTX PRO 6000 Blackwell với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A4500 Mobile và RTX PRO 6000 Blackwell: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB96 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A4500 Mobile và RTX PRO 6000 Blackwell. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x DisplayPort 2.1b

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A4500 Mobile và RTX PRO 6000 Blackwell hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA8.612.0
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A4500 Mobile và RTX PRO 6000 Blackwell trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A4500 Mobile 42.22
RTX PRO 6000 Blackwell 85.99
+104%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A4500 Mobile 16853
RTX PRO 6000 Blackwell 34320
+104%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A4500 Mobile và RTX PRO 6000 Blackwell trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 100−110
−96.3%
210−220
+96.3%
Counter-Strike 2 220−230
−99.1%
450−500
+99.1%
Cyberpunk 2077 95−100
−100%
190−200
+100%

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 100−110
−96.3%
210−220
+96.3%
Battlefield 5 130−140
−98.5%
270−280
+98.5%
Counter-Strike 2 220−230
−99.1%
450−500
+99.1%
Cyberpunk 2077 95−100
−100%
190−200
+100%
Far Cry 5 120−130
−102%
260−270
+102%
Fortnite 170−180
−101%
350−400
+101%
Forza Horizon 4 150−160
−92.3%
300−310
+92.3%
Forza Horizon 5 120−130
−98.4%
250−260
+98.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−89.9%
300−310
+89.9%
Valorant 230−240
−93.1%
450−500
+93.1%

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 100−110
−96.3%
210−220
+96.3%
Battlefield 5 130−140
−98.5%
270−280
+98.5%
Counter-Strike 2 220−230
−99.1%
450−500
+99.1%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−97.8%
550−600
+97.8%
Cyberpunk 2077 95−100
−100%
190−200
+100%
Dota 2 140−150
−98.6%
290−300
+98.6%
Far Cry 5 120−130
−102%
260−270
+102%
Fortnite 170−180
−101%
350−400
+101%
Forza Horizon 4 150−160
−92.3%
300−310
+92.3%
Forza Horizon 5 120−130
−98.4%
250−260
+98.4%
Grand Theft Auto V 130−140
−97%
260−270
+97%
Metro Exodus 95−100
−93.9%
190−200
+93.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−89.9%
300−310
+89.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
−97.3%
290−300
+97.3%
Valorant 230−240
−93.1%
450−500
+93.1%

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 100−110
−96.3%
210−220
+96.3%
Battlefield 5 130−140
−98.5%
270−280
+98.5%
Cyberpunk 2077 95−100
−100%
190−200
+100%
Dota 2 140−150
−98.6%
290−300
+98.6%
Far Cry 5 120−130
−102%
260−270
+102%
Forza Horizon 4 150−160
−92.3%
300−310
+92.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−89.9%
300−310
+89.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
−97.3%
290−300
+97.3%
Valorant 230−240
−93.1%
450−500
+93.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
−101%
350−400
+101%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
−100%
210−220
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
−95%
550−600
+95%
Grand Theft Auto V 80−85
−92.8%
160−170
+92.8%
Metro Exodus 60−65
−100%
120−130
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−100%
350−400
+100%
Valorant 260−270
−89.4%
500−550
+89.4%

1440p
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 60−65
−90.5%
120−130
+90.5%
Battlefield 5 100−110
−94.2%
200−210
+94.2%
Cyberpunk 2077 45−50
−97.9%
95−100
+97.9%
Far Cry 5 95−100
−102%
200−210
+102%
Forza Horizon 4 110−120
−96.6%
230−240
+96.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
−100%
160−170
+100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
−94.4%
210−220
+94.4%

4K
High Preset

Baldur's Gate 3 35−40
−100%
70−75
+100%
Counter-Strike 2 45−50
−97.9%
95−100
+97.9%
Grand Theft Auto V 85−90
−102%
180−190
+102%
Metro Exodus 35−40
−103%
75−80
+103%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−97%
130−140
+97%
Valorant 240−250
−103%
500−550
+103%

4K
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 35−40
−100%
70−75
+100%
Battlefield 5 65−70
−100%
130−140
+100%
Counter-Strike 2 45−50
−97.9%
95−100
+97.9%
Cyberpunk 2077 21−24
−81.8%
40−45
+81.8%
Dota 2 110−120
−102%
230−240
+102%
Far Cry 5 55−60
−100%
110−120
+100%
Forza Horizon 4 75−80
−92.3%
150−160
+92.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−93%
110−120
+93%

4K
Epic Preset

Fortnite 50−55
−85.2%
100−105
+85.2%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 42.22 85.99
Mức độ mới 22 Tháng 3 2022 18 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 96 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 600 Watt

RTX A4500 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 328.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 6000 Blackwell: hiệu năng cao hơn 103.7%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 6000 Blackwell vì nó vượt trội hơn RTX A4500 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A4500 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX PRO 6000 Blackwell dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A4500 Mobile
RTX A4500
NVIDIA RTX PRO 6000 Blackwell
RTX PRO 6000 Blackwell

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 42 các phiếu

Hãy đánh giá RTX A4500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 13 số phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 6000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A4500 Mobile hoặc RTX PRO 6000 Blackwell, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.