RTX A4000 vs RTX A5500 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A4000 và RTX A5500 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A4000
2021
16 GB GDDR6, 140 Watt
50.26
+12%

RTX A4000 vượt qua RTX A5500 Mobile với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A4000 và RTX A5500 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6479
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng24.9218.88
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104GA103
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A4000 và RTX A5500 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A4000 và RTX A5500 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng61447424
Tần số nhân735 MHz975 MHz
Tần số Boost1560 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million22,000 million
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt165 Watt
Tốc độ xử lý texture299.5348.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động19.17 TFLOPS22.27 TFLOPS
ROPs9696
TMUs192232
Tensor Cores192232
Ray Tracing Cores4858

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A4000 và RTX A5500 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A4000 và RTX A5500 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A4000 và RTX A5500 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A4000 và RTX A5500 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A4000 và RTX A5500 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A4000 50.26
+12%
RTX A5500 Mobile 44.89

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A4000 19552
+12%
RTX A5500 Mobile 17463

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A4000 và RTX A5500 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD130−140
+4%
125
−4%
1440p80−85
+6.7%
75
−6.7%
4K55−60
+7.8%
51
−7.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Cyberpunk 2077 129
+0%
129
+0%
Atomic Heart 120−130
+0%
120−130
+0%
Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Cyberpunk 2077 114
+0%
114
+0%
Far Cry 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Fortnite 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%
Atomic Heart 120−130
+0%
120−130
+0%
Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 88
+0%
88
+0%
Dota 2 164
+0%
164
+0%
Far Cry 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Fortnite 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 145
+0%
145
+0%
Metro Exodus 99
+0%
99
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 205
+0%
205
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%
Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Cyberpunk 2077 76
+0%
76
+0%
Dota 2 155
+0%
155
+0%
Far Cry 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 102
+0%
102
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%
Fortnite 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
+0%
280−290
+0%
Grand Theft Auto V 99
+0%
99
+0%
Metro Exodus 59
+0%
59
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%
Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 45
+0%
45
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+0%
80−85
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Atomic Heart 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 97
+0%
97
+0%
Metro Exodus 31
+0%
31
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+0%
63
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%
Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%
Dota 2 132
+0%
132
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%
Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%

Vậy RTX A4000 và RTX A5500 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4000 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A4000 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A4000 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 50.26 44.89
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 22 Tháng 3 2022
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 165 Watt

RTX A4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 17.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A5500 Mobile: mới hơn 11 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4000 vì nó vượt trội hơn RTX A5500 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi RTX A5500 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A4000
RTX A4000
NVIDIA RTX A5500 Mobile
RTX A5500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
650 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3
15 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A5500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A4000 hoặc RTX A5500 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.