RTX A3000 Mobile vs GeForce RTX 2060 12 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A3000 Mobile và GeForce RTX 2060 12 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A3000 Mobile
2021
6 GB GDDR6, 70 Watt
30.26

RTX 2060 12 GB vượt qua RTX A3000 Mobile với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A3000 Mobile và GeForce RTX 2060 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất183106
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng31.7215.30
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGA104TU106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)7 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A3000 Mobile và GeForce RTX 2060 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A3000 Mobile và GeForce RTX 2060 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40962176
Tần số nhân600 MHz1470 MHz
Tần số Boost1230 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million10,800 million
Quy trình công nghệ8 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt184 Watt
Tốc độ xử lý texture157.4224.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.08 TFLOPS7.181 TFLOPS
ROPs6448
TMUs128136
Tensor Cores128272
Ray Tracing Cores3234

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A3000 Mobile và GeForce RTX 2060 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A3000 Mobile và GeForce RTX 2060 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ264.0 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A3000 Mobile và GeForce RTX 2060 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A3000 Mobile và GeForce RTX 2060 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.67.5
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A3000 Mobile và GeForce RTX 2060 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A3000 Mobile 30.26
RTX 2060 12 GB 38.37
+26.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A3000 Mobile 12561
RTX 2060 12 GB 15932
+26.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A3000 Mobile và GeForce RTX 2060 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD99
−21.2%
120−130
+21.2%
1440p49
−22.4%
60−65
+22.4%
4K42
−19%
50−55
+19%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 170−180
−25.7%
220−230
+25.7%
Cyberpunk 2077 77
−23.4%
95−100
+23.4%
Hogwarts Legacy 65−70
−19.4%
80−85
+19.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
−23.9%
140−150
+23.9%
Counter-Strike 2 170−180
−25.7%
220−230
+25.7%
Cyberpunk 2077 66
−21.2%
80−85
+21.2%
Far Cry 5 111
−26.1%
140−150
+26.1%
Fortnite 140−150
−21.4%
170−180
+21.4%
Forza Horizon 4 110−120
−26.1%
150−160
+26.1%
Forza Horizon 5 95−100
−25%
120−130
+25%
Hogwarts Legacy 65−70
−19.4%
80−85
+19.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−23%
150−160
+23%
Valorant 190−200
−25%
240−250
+25%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
−23.9%
140−150
+23.9%
Counter-Strike 2 170−180
−25.7%
220−230
+25.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−9.5%
300−310
+9.5%
Cyberpunk 2077 53
−22.6%
65−70
+22.6%
Dota 2 142
−26.8%
180−190
+26.8%
Far Cry 5 103
−26.2%
130−140
+26.2%
Fortnite 140−150
−21.4%
170−180
+21.4%
Forza Horizon 4 110−120
−26.1%
150−160
+26.1%
Forza Horizon 5 95−100
−25%
120−130
+25%
Grand Theft Auto V 124
−21%
150−160
+21%
Hogwarts Legacy 65−70
−19.4%
80−85
+19.4%
Metro Exodus 70−75
−21.4%
85−90
+21.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−23%
150−160
+23%
The Witcher 3: Wild Hunt 151
−25.8%
190−200
+25.8%
Valorant 190−200
−25%
240−250
+25%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−23.9%
140−150
+23.9%
Cyberpunk 2077 43
−16.3%
50−55
+16.3%
Dota 2 132
−21.2%
160−170
+21.2%
Far Cry 5 93
−18.3%
110−120
+18.3%
Forza Horizon 4 110−120
−26.1%
150−160
+26.1%
Hogwarts Legacy 65−70
−19.4%
80−85
+19.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−23%
150−160
+23%
The Witcher 3: Wild Hunt 61
−23%
75−80
+23%
Valorant 190−200
−25%
240−250
+25%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
−21.4%
170−180
+21.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
−23.3%
90−95
+23.3%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−23.2%
260−270
+23.2%
Grand Theft Auto V 62
−21%
75−80
+21%
Metro Exodus 40−45
−19%
50−55
+19%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−25.7%
220−230
+25.7%
Valorant 220−230
−26.6%
290−300
+26.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−22%
100−105
+22%
Cyberpunk 2077 27
−11.1%
30−33
+11.1%
Far Cry 5 69
−23.2%
85−90
+23.2%
Forza Horizon 4 80−85
−22%
100−105
+22%
Hogwarts Legacy 35−40
−14.3%
40−45
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−20.4%
65−70
+20.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
−25%
95−100
+25%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%
Grand Theft Auto V 49
−22.4%
60−65
+22.4%
Hogwarts Legacy 20−22
−20%
24−27
+20%
Metro Exodus 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
−22.2%
55−60
+22.2%
Valorant 180−190
−25.7%
230−240
+25.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−25%
60−65
+25%
Counter-Strike 2 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%
Cyberpunk 2077 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Dota 2 77
−23.4%
95−100
+23.4%
Far Cry 5 36
−25%
45−50
+25%
Forza Horizon 4 55−60
−18.2%
65−70
+18.2%
Hogwarts Legacy 20−22
−20%
24−27
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−25%
45−50
+25%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
−25%
45−50
+25%

Vậy RTX A3000 Mobile và RTX 2060 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 12 GB nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 12 GB nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 12 GB nhanh hơn 19% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.26 38.37
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 7 Tháng 12 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 184 Watt

RTX A3000 Mobile có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 162.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060 12 GB: hiệu năng cao hơn 26.8%, mới hơn 7 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 12 GB vì nó vượt trội hơn RTX A3000 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A3000 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 2060 12 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A3000 Mobile
RTX A3000
NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB
GeForce RTX 2060 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 131 phiếu

Hãy đánh giá RTX A3000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 1207 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A3000 Mobile hoặc GeForce RTX 2060 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.