RTX A2000 Mobile vs Radeon RX 7900 XTX

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A2000 Mobile và Radeon RX 7900 XTX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A2000 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 95 Watt
22.03

RX 7900 XTX vượt qua RTX A2000 Mobile với mức trọn vẹn là 215% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A2000 Mobile và Radeon RX 7900 XTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22311
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10053
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu34.87
Hiệu quả năng lượng18.4715.58
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGA106Navi 31
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A2000 Mobile và Radeon RX 7900 XTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A2000 Mobile và Radeon RX 7900 XTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25606144
Tần số nhân893 MHz1929 MHz
Tần số Boost1358 MHz2498 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,250 million57,700 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt355 Watt
Tốc độ xử lý texture108.6959.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.953 TFLOPS61.39 TFLOPS
ROPs48192
TMUs80384
Tensor Cores80không có dữ liệu
Ray Tracing Cores2096

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A2000 Mobile và Radeon RX 7900 XTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu287 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A2000 Mobile và Radeon RX 7900 XTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ176.0 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A2000 Mobile và Radeon RX 7900 XTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A2000 Mobile và Radeon RX 7900 XTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.21.3
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A2000 Mobile và Radeon RX 7900 XTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A2000 Mobile 22.03
RX 7900 XTX 69.45
+215%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A2000 Mobile 9851
RX 7900 XTX 31052
+215%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX A2000 Mobile 18058
RX 7900 XTX 83322
+361%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX A2000 Mobile 63738
RX 7900 XTX 148746
+133%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX A2000 Mobile 13157
RX 7900 XTX 64680
+392%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX A2000 Mobile 60336
RX 7900 XTX 211480
+251%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RTX A2000 Mobile 96
RX 7900 XTX 367
+282%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RTX A2000 Mobile 142
RX 7900 XTX 360
+153%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RTX A2000 Mobile 110
RX 7900 XTX 400
+265%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RTX A2000 Mobile 135
RX 7900 XTX 536
+297%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RTX A2000 Mobile 116
RX 7900 XTX 187
+60.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RTX A2000 Mobile 45
RX 7900 XTX 347
+671%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RTX A2000 Mobile 70
RX 7900 XTX 322
+360%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A2000 Mobile và Radeon RX 7900 XTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD79
−204%
240
+204%
1440p41
−298%
163
+298%
4K37
−176%
102
+176%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.16
1440pkhông có dữ liệu6.13
4Kkhông có dữ liệu9.79

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 65−70
−444%
359
+444%
Counter-Strike 2 130−140
−155%
355
+155%
Cyberpunk 2077 74
−238%
250
+238%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 65−70
−339%
290
+339%
Battlefield 5 95−100
−100%
190−200
+100%
Counter-Strike 2 130−140
−150%
348
+150%
Cyberpunk 2077 62
−287%
240
+287%
Far Cry 5 96
−121%
212
+121%
Fortnite 110−120
−154%
300−350
+154%
Forza Horizon 4 95−100
−252%
338
+252%
Forza Horizon 5 75−80
−254%
269
+254%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−88.3%
170−180
+88.3%
Valorant 160−170
−175%
450−500
+175%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 65−70
−202%
199
+202%
Battlefield 5 95−100
−100%
190−200
+100%
Counter-Strike 2 130−140
−144%
339
+144%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−8.6%
270−280
+8.6%
Cyberpunk 2077 50
−334%
217
+334%
Dota 2 145
−35.9%
197
+35.9%
Far Cry 5 88
−133%
205
+133%
Fortnite 110−120
−154%
300−350
+154%
Forza Horizon 4 95−100
−244%
330
+244%
Forza Horizon 5 75−80
−234%
254
+234%
Grand Theft Auto V 106
−65.1%
175
+65.1%
Metro Exodus 44
−443%
239
+443%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−88.3%
170−180
+88.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 96
−468%
545
+468%
Valorant 160−170
−175%
450−500
+175%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
−100%
190−200
+100%
Cyberpunk 2077 41
−405%
207
+405%
Dota 2 129
−38%
178
+38%
Far Cry 5 83
−128%
189
+128%
Forza Horizon 4 95−100
−207%
295
+207%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−88.3%
170−180
+88.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
−496%
298
+496%
Valorant 160−170
−175%
450−500
+175%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
−154%
300−350
+154%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
−404%
267
+404%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−205%
500−550
+205%
Grand Theft Auto V 50
−230%
165
+230%
Metro Exodus 27
−496%
161
+496%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 200−210
−138%
450−500
+138%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−193%
190−200
+193%
Cyberpunk 2077 25
−484%
146
+484%
Far Cry 5 53
−253%
187
+253%
Forza Horizon 4 60−65
−368%
290
+368%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−480%
238
+480%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
−165%
150−160
+165%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
−295%
75−80
+295%
Counter-Strike 2 24−27
−179%
67
+179%
Grand Theft Auto V 44
−323%
186
+323%
Metro Exodus 20−22
−440%
108
+440%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
−497%
197
+497%
Valorant 140−150
−137%
300−350
+137%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−268%
130−140
+268%
Counter-Strike 2 24−27
−79.2%
43
+79.2%
Cyberpunk 2077 10−11
−630%
73
+630%
Dota 2 72
−121%
159
+121%
Far Cry 5 26
−512%
159
+512%
Forza Horizon 4 40−45
−440%
227
+440%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−284%
95−100
+284%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
−204%
75−80
+204%

Vậy RTX A2000 Mobile và RX 7900 XTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX nhanh hơn 204% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 298% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 176% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 7900 XTX nhanh hơn 630%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.03 69.45
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 3 Tháng 11 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 355 Watt

RTX A2000 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 273.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 XTX: hiệu năng cao hơn 215.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XTX vì nó vượt trội hơn RTX A2000 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A2000 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 7900 XTX dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A2000 Mobile
RTX A2000
AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 104 các phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 4217 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A2000 Mobile hoặc Radeon RX 7900 XTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.