RTX A2000 Mobile vs L40

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A2000 Mobile và L40, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A2000 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 95 Watt
23.22

L40 vượt qua RTX A2000 Mobile với mức trọn vẹn là 130% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A2000 Mobile và L40, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất23654
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.2313.25
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA107AD102
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (4 năm năm trước)13 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A2000 Mobile và L40: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A2000 Mobile và L40, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256018176
Tần số nhân1215 MHz735 MHz
Tần số Boost1687 MHz2490 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,700 million76,300 million
Quy trình công nghệ8 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture135.01,414
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.637 TFLOPS90.52 TFLOPS
ROPs48192
TMUs80568
Tensor Cores80568
Ray Tracing Cores20142

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A2000 Mobile và L40 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A2000 Mobile và L40: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s864.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A2000 Mobile và L40. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A2000 Mobile và L40 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A2000 Mobile và L40 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A2000 Mobile 23.22
L40 53.31
+130%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A2000 Mobile 9787
L40 22466
+130%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A2000 Mobile và L40 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD78
−118%
170−180
+118%
1440p42
−126%
95−100
+126%
4K38
−124%
85−90
+124%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
−119%
300−310
+119%
Cyberpunk 2077 74
−116%
160−170
+116%
Hogwarts Legacy 45−50
−124%
110−120
+124%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95−100
−121%
210−220
+121%
Counter-Strike 2 130−140
−119%
300−310
+119%
Cyberpunk 2077 62
−126%
140−150
+126%
Far Cry 5 96
−129%
220−230
+129%
Fortnite 110−120
−129%
270−280
+129%
Forza Horizon 4 95−100
−121%
210−220
+121%
Forza Horizon 5 75−80
−124%
170−180
+124%
Hogwarts Legacy 45−50
−124%
110−120
+124%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−126%
210−220
+126%
Valorant 160−170
−112%
350−400
+112%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
−121%
210−220
+121%
Counter-Strike 2 130−140
−119%
300−310
+119%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−115%
550−600
+115%
Cyberpunk 2077 50
−120%
110−120
+120%
Dota 2 145
−107%
300−310
+107%
Far Cry 5 88
−127%
200−210
+127%
Fortnite 110−120
−129%
270−280
+129%
Forza Horizon 4 95−100
−121%
210−220
+121%
Forza Horizon 5 75−80
−124%
170−180
+124%
Grand Theft Auto V 106
−126%
240−250
+126%
Hogwarts Legacy 45−50
−124%
110−120
+124%
Metro Exodus 44
−127%
100−105
+127%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−126%
210−220
+126%
The Witcher 3: Wild Hunt 96
−129%
220−230
+129%
Valorant 160−170
−112%
350−400
+112%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
−121%
210−220
+121%
Cyberpunk 2077 41
−120%
90−95
+120%
Dota 2 129
−125%
290−300
+125%
Far Cry 5 83
−129%
190−200
+129%
Forza Horizon 4 95−100
−121%
210−220
+121%
Hogwarts Legacy 45−50
−124%
110−120
+124%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−126%
210−220
+126%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
−120%
110−120
+120%
Valorant 160−170
−112%
350−400
+112%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
−129%
270−280
+129%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
−112%
110−120
+112%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−107%
350−400
+107%
Grand Theft Auto V 50
−120%
110−120
+120%
Metro Exodus 27
−122%
60−65
+122%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−129%
400−450
+129%
Valorant 200−210
−121%
450−500
+121%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−124%
150−160
+124%
Cyberpunk 2077 25
−120%
55−60
+120%
Far Cry 5 53
−126%
120−130
+126%
Forza Horizon 4 60−65
−126%
140−150
+126%
Hogwarts Legacy 24−27
−112%
55−60
+112%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−125%
90−95
+125%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
−128%
130−140
+128%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−129%
55−60
+129%
Grand Theft Auto V 44
−127%
100−105
+127%
Hogwarts Legacy 14−16
−100%
30−33
+100%
Metro Exodus 20−22
−125%
45−50
+125%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
−127%
75−80
+127%
Valorant 130−140
−116%
300−310
+116%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−116%
80−85
+116%
Counter-Strike 2 24−27
−129%
55−60
+129%
Cyberpunk 2077 10−11
−110%
21−24
+110%
Dota 2 72
−122%
160−170
+122%
Far Cry 5 26
−112%
55−60
+112%
Forza Horizon 4 40−45
−126%
95−100
+126%
Hogwarts Legacy 14−16
−100%
30−33
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−120%
55−60
+120%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
−112%
55−60
+112%

Vậy RTX A2000 Mobile và L40 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • L40 nhanh hơn 118% ở độ phân giải 1080p
  • L40 nhanh hơn 126% ở độ phân giải 1440p
  • L40 nhanh hơn 124% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.22 53.31
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 13 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 300 Watt

RTX A2000 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 215.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của L40: hiệu năng cao hơn 129.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng L40 vì nó vượt trội hơn RTX A2000 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A2000 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi L40 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A2000 Mobile
RTX A2000
NVIDIA L40
L40

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 105 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 26 số phiếu

Hãy đánh giá L40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A2000 Mobile hoặc L40, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.