RTX 5000 Ada Generation Mobile vs GeForce RTX 2080 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 2080 (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 5000 Ada Generation Mobile
2022
16 GB GDDR6, 225 Watt
53.84
+58.5%

RTX 5000 Ada Generation Mobile vượt qua RTX 2080 (di động) với mức ấn tượng là 59% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 2080 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất36119
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng19.0418.02
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512TU104B
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 2080 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 2080 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40962944
Tần số nhân930 MHz1380 MHz
Tần số Boost1680 MHz1590 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu13,600 million
Quy trình công nghệ6 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu292.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu9.362 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu184
Tensor Coreskhông có dữ liệu368
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 2080 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 2080 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ20000 MHz14000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 2080 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 2080 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 2080 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate12 Ultimate (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 2080 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 53.84
+58.5%
RTX 2080 (di động) 33.96

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 51771
+48.4%
RTX 2080 (di động) 34897

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 30422
+19.6%
RTX 2080 (di động) 25436

3DMark Time Spy Graphics

RTX 5000 Ada Generation Mobile 14861
+50.8%
RTX 2080 (di động) 9854

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX 5000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 2080 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD220−230
+53.8%
143
−53.8%
1440p150−160
+56.3%
96
−56.3%
4K100−110
+51.5%
66
−51.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 200−210
+0%
200−210
+0%
Cyberpunk 2077 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110
+0%
100−110
+0%
Battlefield 5 132
+0%
132
+0%
Counter-Strike 2 200−210
+0%
200−210
+0%
Cyberpunk 2077 85−90
+0%
85−90
+0%
Far Cry 5 104
+0%
104
+0%
Fortnite 206
+0%
206
+0%
Forza Horizon 4 147
+0%
147
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 243
+0%
243
+0%
Valorant 276
+0%
276
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110
+0%
100−110
+0%
Battlefield 5 118
+0%
118
+0%
Counter-Strike 2 200−210
+0%
200−210
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 85−90
+0%
85−90
+0%
Dota 2 131
+0%
131
+0%
Far Cry 5 97
+0%
97
+0%
Fortnite 169
+0%
169
+0%
Forza Horizon 4 145
+0%
145
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 101
+0%
101
+0%
Metro Exodus 90
+0%
90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 214
+0%
214
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 174
+0%
174
+0%
Valorant 266
+0%
266
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 117
+0%
117
+0%
Cyberpunk 2077 85−90
+0%
85−90
+0%
Dota 2 125
+0%
125
+0%
Far Cry 5 96
+0%
96
+0%
Forza Horizon 4 139
+0%
139
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 174
+0%
174
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
+0%
95
+0%
Valorant 205
+0%
205
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 155
+0%
155
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+0%
250−260
+0%
Grand Theft Auto V 70−75
+0%
70−75
+0%
Metro Exodus 55
+0%
55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260
+0%
260
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 115
+0%
115
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 82
+0%
82
+0%
Forza Horizon 4 122
+0%
122
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 124
+0%
124
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 75−80
+0%
75−80
+0%
Metro Exodus 35
+0%
35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
+0%
65
+0%
Valorant 240
+0%
240
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 68
+0%
68
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 119
+0%
119
+0%
Far Cry 5 52
+0%
52
+0%
Forza Horizon 4 82
+0%
82
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 61
+0%
61
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 61
+0%
61
+0%

Vậy RTX 5000 Ada Generation Mobile và RTX 2080 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 54% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 56% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 52% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 53.84 33.96
Mức độ mới 12 Tháng 10 2022 29 Tháng 1 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 150 Watt

RTX 5000 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 58.5%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2080 (di động): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 5000 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2080 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 5000 Ada Generation Mobile
RTX 5000 Ada Generation
NVIDIA GeForce RTX 2080 (di động)
GeForce RTX 2080 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 23 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 5000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 150 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX 5000 Ada Generation Mobile hoặc GeForce RTX 2080 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.