Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile vs GeForce RTX 3050 A Mobile
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh RTX 500 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 3050 A Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 3050 A Mobile vượt qua Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 500 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 3050 A Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 213 | 194 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 53.45 | 46.44 |
Kiến trúc | Ada Lovelace (2022−2024) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | AD107 | GA106 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 26 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước) | 2024 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của RTX 500 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 3050 A Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 500 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 3050 A Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 1792 |
Tần số nhân | 1485 MHz | 1065 MHz |
Tần số Boost | 2025 MHz | 1343 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 18,900 million | 12,000 million |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 45 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 129.6 | 75.21 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 8.294 TFLOPS | 4.813 TFLOPS |
ROPs | 32 | 32 |
TMUs | 64 | 56 |
Tensor Cores | 64 | 56 |
Ray Tracing Cores | 16 | 14 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 500 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 3050 A Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | medium sized |
Giao diện | PCIe 4.0 x8 | PCIe 4.0 x8 |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 500 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 3050 A Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 2000 MHz | 1500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 128.0 GB/s | 192.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 500 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 3050 A Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | Portable Device Dependent |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được RTX 500 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 3050 A Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.8 | 6.7 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
CUDA | 8.9 | 8.6 |
DLSS | + | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của RTX 500 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 23.51 | 26.26 |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 45 Watt |
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 A Mobile: hiệu năng cao hơn 11.7%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 A Mobile vì nó vượt trội hơn RTX 500 Ada Generation Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là RTX 500 Ada Generation Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 3050 A Mobile dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.