RTX 4000 SFF Ada Generation vs RTX 4500 Ada Generation
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh RTX 4000 SFF Ada Generation và RTX 4500 Ada Generation, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RTX 4500 Ada Generation vượt qua RTX 4000 SFF Ada Generation với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 4000 SFF Ada Generation và RTX 4500 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 49 | 18 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 53.07 | 23.90 |
Kiến trúc | Ada Lovelace (2022−2024) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | AD104 | AD103 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước) | 9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của RTX 4000 SFF Ada Generation và RTX 4500 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 4000 SFF Ada Generation và RTX 4500 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 6144 | 7680 |
Tần số nhân | 720 MHz | 2070 MHz |
Tần số Boost | 1560 MHz | 2580 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 35,800 million | 45,900 million |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 70 Watt | 210 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 299.5 | 619.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 19.17 TFLOPS | 39.63 TFLOPS |
ROPs | 80 | 80 |
TMUs | 192 | 240 |
Tensor Cores | 192 | 240 |
Ray Tracing Cores | 48 | 60 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 4000 SFF Ada Generation và RTX 4500 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 168 mm | 245 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 4000 SFF Ada Generation và RTX 4500 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 20 GB | 24 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 160 Bit | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 2250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 280.0 GB/s | 432.0 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 4000 SFF Ada Generation và RTX 4500 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x mini-DisplayPort 1.4a | 4x DisplayPort 1.4a |
Tương thích API
Danh sách các API được RTX 4000 SFF Ada Generation và RTX 4500 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.8 | 6.8 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
CUDA | 8.9 | 8.9 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 4000 SFF Ada Generation và RTX 4500 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
GeekBench 5 OpenCL
GeekBench 5 Vulkan
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của RTX 4000 SFF Ada Generation và RTX 4500 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 53.97 | 72.91 |
Mức độ mới | 21 Tháng 3 2023 | 9 Tháng 8 2023 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 20 GB | 24 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 70 Watt | 210 Watt |
RTX 4000 SFF Ada Generation có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4500 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 35.1%, mới hơn 4 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 20% .
Chúng tôi khuyên dùng RTX 4500 Ada Generation vì nó vượt trội hơn RTX 4000 SFF Ada Generation trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX 4000 SFF Ada Generation và RTX 4500 Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.